Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Xuân Tuệ
Mã sinh viên: 1231190449
Lớp: CĐ CĐ 5 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Thực tập nguội CB 9.1 9.1 A 9.1 (A) 25/10/2011
2 Tiếng anh 2 6 6.7 C 6.7 (C) 08/10/2011
3 Nguyên lý máy 7 7.2 B 7.2 (B) 03/10/2011
4 Sức bền vật liệu 5 6 C 6 (C) 08/10/2011
5 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 3 2.9 4.2 F D 4.2 (D) 03/10/2011 21/10/2011
6 Hóa học 1 4 5.2 D 5.2 (D) 17/09/2011
7 Toán ứng dụng 2 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 09/10/2011 19/10/2011
8 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.4 B 7.4 (B) 06/10/2011
9 Chi tiết máy 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 03/02/2012 11/03/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 8 7.7 B 7.7 (B) 09/02/2012
11 Thực tập cắt gọt 7.5 B 7.5 (B)
12 Thủy lực đại cương 7 6.9 C 6.9 (C) 16/02/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 0 3 2 4 F D 4 (D) 07/02/2012 11/03/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 18/02/2012
15 Tiếng anh 3 3 4.6 D 4.6 (D) 08/02/2012
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 9 9 A 9 (A) 14/02/2012
17 Công nghệ chế tạo máy 5 6.1 C 6.1 (C) 14/09/2012
18 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
19 Thiết bị cơ khí 6 6.6 C 6.6 (C) 24/09/2012
20 Trang bị điện 7 7.6 B 7.6 (B) 17/09/2012
21 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 11/09/2012 18/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 24/09/2012
23 Tiếng anh 4 6 6.1 C 6.1 (C) 03/10/2012
24 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 8 8 B 8 (B) 27/09/2012
25 Hình họa (Cơ khí) 1 1 3.2 3.2 F F 3.2 (F) 17/09/2011 10/10/2011
26 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 8 7.5 B 7.5 (B) 20/02/2013
27 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 6 6.9 C 6.9 (C) 22/02/2013
28 Thực tập sửa chữa 8 B 8 (B)
29 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 6 C 6 (C)
30 Công nghệ CNC 5 5.7 C 5.7 (C) 31/01/2013
31 Công nghệ bảo trì 5 6 C 6 (C) 07/02/2013
32 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
33 Công nghệ CAD/CAM 7 7 B 7 (B) 07/06/2013
34 Máy nâng chuyển 4 5.3 D 5.3 (D) 08/06/2013
35 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)
36 Toán ứng dụng 1 9 8.7 A 8.7 (A) 04/09/2012
37 Toán ứng dụng 2 9 9.2 A 9.2 (A) 07/09/2012
38 Chi tiết máy 7 7.7 B 7.7 (B) 04/09/2012
39 Tiếng anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2012
40 Hình họa (Cơ khí) 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 04/04/2012 15/04/2012
41 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo