Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vi Văn Tam
Mã sinh viên: 1331010160
Lớp: CĐ CTM 2 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 5 5.8 C 5.8 (C) 15/03/2012
2 Cơ lý thuyết 1 5 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 04/04/2012 24/04/2012
3 Hình họa (Cơ khí) 4 5.2 D 5.2 (D) 04/04/2012
4 Tin học văn phòng 6 6.7 C 6.7 (C) 30/03/2012
5 Toán ứng dụng 1 4 5.3 D 5.3 (D) 02/04/2012
6 Vật lý 1 3 4.3 D 4.3 (D) 21/03/2012
7 Tiếng anh 1 3 4 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 06/04/2012 23/04/2012
8 Nguyên lý máy 2 4.1 D 4.1 (D) 10/09/2012
9 Sức bền vật liệu 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 24/09/2012 16/10/2012
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 3 4.2 D 4.2 (D) 28/09/2012
11 Hóa học 1 3 4.5 D 4.5 (D) 14/09/2012
12 Toán ứng dụng 2 4 4.7 D 4.7 (D) 15/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 4 3.9 5.2 F D 5.2 (D) 02/10/2012 22/10/2012
14 Tiếng anh 2 3 4.2 D 4.2 (D) 03/10/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 6.1 C 6.1 (C) 06/09/2012
16 Chi tiết máy 5 6 C 6 (C) 28/01/2013
17 Dung sai và kỹ thuật đo 4 5.5 C 5.5 (C) 01/02/2013
18 Nguyên lý cắt 3 4.4 D 4.4 (D) 01/03/2013
19 Thực tập cắt gọt (CK) 7.3 B 7.3 (B)
20 Kỹ thuật điện-điện tử 0 4 1 3.7 F F 3.7 (F) 24/02/2013 22/03/2013
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 01/02/2013 18/03/2013
22 Tiếng anh 3 6 6.1 C 6.1 (C) 23/02/2013
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5 D 5 (D) 04/10/2013
24 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
25 Thủy lực đại cương 6 5.7 C 5.7 (C) 24/09/2013
26 Máy cắt 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 22/09/2013 15/10/2013
27 Đồ gá 0 3 1 3 F F 3 (F) 30/09/2013 18/10/2013
28 Thiết kế xưởng 0 5 1.9 5.2 F D 5.2 (D) 24/09/2013 16/10/2013
29 Tiếng anh 4 4 5 D 5 (D) 23/09/2013
30 Công nghệ chế tạo máy 1 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 14/09/2013 12/10/2013
31 Tiếng Anh 2 ** ** ** ** ** ** ** 17/08/2015 16/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Đồ án chi tiết máy 2 K 2 (K)
33 Đồ gá ** ** ** (I) 15/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2.5 4 Y 4 (Y) 22/02/2016
35 Công nghệ CAD/CAM I (I)
36 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.3 D 5.3 (D) 24/01/2014
37 Công nghệ CNC 0 2.5 2 3.7 F F 3.7 (F) 23/01/2014 05/03/2014
38 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
39 Kỹ thuật Rô bốt 2.5 4 D 4 (D) 18/02/2014
40 Thực tập CNC 6.7 C 6.7 (C)
41 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 3.5 4.3 D 4.3 (D) 11/02/2014
42 Công nghệ CAD/CAM 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 26/05/2015 12/06/2015
43 Đồ án công nghệ CTM 5.5 C 5.5 (C)
44 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
45 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 ** 2.8 ** F ** ** 30/03/2013 08/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Sức bền vật liệu 5 5.9 C 5.9 (C) 01/04/2013
47 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
48 Kỹ thuật điện-điện tử ** 2.5 ** 4 ** D 4 (D) 26/03/2014 09/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Công nghệ CAD/CAM I (I)
50 Công nghệ CNC ** 3 ** 2.8 ** F 2.8 (F) 29/08/2014 25/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
52 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 0 6.5 3 7.3 F B 7.3 (B) 04/09/2014 30/09/2014
53 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
54 Đồ án chi tiết máy 2 K 2 (K)
55 Tiếng Anh 2 I (I)
56 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 4 2.6 5.3 F D 5.3 (D) 12/03/2015 30/03/2015
57 Đường lối cách mạng Việt Nam 4.5 5.3 D 5.3 (D) 19/03/2015
58 CADD 6 6.3 C 6.3 (C) 16/03/2015
59 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
60 Công nghệ chế tạo máy 2 ** ** ** ** 16/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Thiết kế xưởng ** ** ** ** 16/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo