Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Quốc Việt
Mã sinh viên: 1331030163
Lớp: CĐ ĐL 2 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 6 5.7 I C 5.7 (C) 24/04/2012
2 Hình họa (Cơ khí) 0 2 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 04/04/2012 24/04/2012
3 Nguyên lý máy (ôtô) 6 6.8 C 6.8 (C) 28/03/2012
4 Vật liệu học (ôtô) 6 6.7 C 6.7 (C) 29/03/2012
5 Kỹ thuật nhiệt ô tô(TN+TL) ** ** I ** ** 23/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Toán ứng dụng 1 3 4.7 D 4.7 (D) 02/04/2012
7 Vật lý 1 6 6 C 6 (C) 15/03/2012
8 Tiếng anh 1 3 7 3.9 6.5 F C 6.5 (C) 06/04/2012 23/04/2012
9 Sức bền vật liệu 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 24/09/2012 18/10/2012
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 29/09/2012 22/10/2012
11 Cấu tạo ôtô 1 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 10/09/2012 08/10/2012
12 Hóa học 1 3 4.7 D 4.7 (D) 08/10/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 0 5 1.5 4.8 F D 4.8 (D) 10/09/2012 11/10/2012
14 Toán ứng dụng 2 9 8.5 A 8.5 (A) 14/09/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 02/10/2012 22/10/2012
16 Thực tập Hàn CB 7.3 B 7.3 (B)
17 Tiếng anh 3 ** ** ** ** 23/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
19 Tin học văn phòng 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 04/02/2013 18/03/2013
20 Lý thuyết động cơ - Ô tô 1 ** 2 ** 3.8 ** F 3.8 (F) 26/02/2013 18/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Cấu tạo ôtô 2 7 7.3 B 7.3 (B) 31/01/2013
22 Dung sai và kỹ thuật đo 5 5.8 C 5.8 (C) 01/02/2013
23 Chi tiết máy 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 28/01/2013 12/03/2013
24 Thủy lực đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 19/02/2013
25 An toàn và Môi trường Công nghiệp (Ôtô) 4 3.8 I F 3.8 (F) 19/03/2013
26 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
27 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8 B 8 (B)
28 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
29 Lý thuyết động cơ - Ô tô 2 ** ** ** ** ** ** ** 26/09/2013 14/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Thực hành cơ bản gầm ôtô 8 B 8 (B)
31 Bảo dưỡng và sửa chữa ôtô I (I)
32 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 9 6.8 C 6.8 (C) 22/01/2014
33 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 8 8 B 8 (B) 13/02/2014
34 Thực hành cơ bản điện ôtô 6.5 C 6.5 (C)
35 Thực hành kỹ thuật viên điện ôtô 7 B 7 (B)
36 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 8 B 8 (B)
37 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐL) ** ** ** ** ** ** ** 25/01/2014 14/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản I (I)
39 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-ĐL) 7 B 7 (B)
40 Kết cấu - Tính toán ôtô I (I)
41 Thực hành kỹ thuật viên động cơ đốt trong 6 C 6 (C)
42 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** ** ** (I) 22/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Tiếng anh 2 8 6.4 C 6.4 (C) 14/09/2013
44 Tiếng anh 3 4 4.9 D 4.9 (D) 18/09/2013
45 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 ** 2 ** F ** ** 07/09/2013 03/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** ** ** ** 11/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.3 D 4.3 (D) 24/03/2014
48 Tiếng anh 4 ** 0 ** 1.8 ** F 1.8 (F) 24/03/2014 11/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Bảo dưỡng và sửa chữa ôtô ** ** ** ** ** ** ** 03/09/2014 25/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo