Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Quách Văn Sơn
Mã sinh viên: 1331030461
Lớp: CĐ ĐL 5 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 04/04/2012 24/04/2012
2 Hình họa (Cơ khí) 4 5.5 C 5.5 (C) 04/04/2012
3 Nguyên lý máy (ôtô) 3 4.8 D 4.8 (D) 26/03/2012
4 Vật liệu học (ôtô) 2 4.2 D 4.2 (D) 29/03/2012
5 Kỹ thuật nhiệt ô tô(TN+TL) 7 7 B 7 (B) 07/04/2012
6 Toán ứng dụng 1 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 02/04/2012 20/04/2012
7 Vật lý 1 6 6.3 C 6.3 (C) 17/03/2012
8 Tiếng anh 1 4 4.9 D 4.9 (D) 06/04/2012
9 Sức bền vật liệu 5 6 C 6 (C) 24/09/2012
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 28/09/2012 21/10/2012
11 Cấu tạo ôtô 1 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 15/09/2012 08/10/2012
12 Hóa học 1 5 5.8 C 5.8 (C) 08/10/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử I (I)
14 Toán ứng dụng 2 6 7 B 7 (B) 17/09/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 1.8 5.1 F D 5.1 (D) 03/10/2012 07/11/2012 ĐPK
16 Tiếng anh 2 0 1.7 I F 1.7 (F) 22/10/2012
17 Thực tập Hàn CB 7.3 B 7.3 (B)
18 Tin học văn phòng 4 4.7 I D 4.7 (D) 18/03/2013
19 Lý thuyết động cơ - Ô tô 1 8 6.5 C 6.5 (C) 26/02/2013
20 Cấu tạo ôtô 2 7 7.1 B 7.1 (B) 31/01/2013
21 Dung sai và kỹ thuật đo 4 4.4 I D 4.4 (D) 13/03/2013
22 Chi tiết máy 7 6.6 C 6.6 (C) 28/01/2013
23 Thủy lực đại cương 8 7.6 B 7.6 (B) 19/02/2013
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 01/02/2013
25 Tiếng anh 3 4 5 D 5 (D) 23/02/2013
26 Tổ chức và quản lý sản xuất (Ôtô) 6 6.4 C 6.4 (C) 08/02/2013
27 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 2 3.7 3 F F 3.7 (F) 04/10/2013 20/10/2013
28 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
29 Tiếng anh 4 4.5 5 D 5 (D) 23/09/2013
30 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 0 F (I)
31 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 6 C 6 (C)
32 Lý thuyết động cơ - Ô tô 2 I (I)
33 Thực hành cơ bản gầm ôtô 8 B 8 (B)
34 Kết cấu - Tính toán ôtô 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 19/09/2013 11/10/2013
35 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
36 Thực hành kỹ thuật viên điện ôtô 0 F (I)
37 Thực hành kỹ thuật viên gầm ôtô 0 F (I)
38 Bảo dưỡng và sửa chữa ôtô I (I)
39 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐL) I (I)
40 Bảo dưỡng và sửa chữa ôtô I (I)
41 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô I (I)
42 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 5 5.8 C 5.8 (C) 13/02/2014
43 Thực hành cơ bản điện ôtô 7 B 7 (B)
44 Thực hành kỹ thuật viên điện ôtô 0 F (I)
45 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 5 D 5 (D)
46 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐL) I (I)
47 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 5 5.7 C 5.7 (C) 23/01/2014
48 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-ĐL) 9 A 9 (A)
49 Kết cấu - Tính toán ôtô I (I)
50 Thực hành kỹ thuật viên gầm ôtô 0 F (I)
51 Nguyên lý máy (ôtô) 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 10/09/2012 26/09/2012
52 Cơ lý thuyết ** 0 ** 1.8 ** F 1.8 (F) 30/08/2012 01/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Cấu tạo ôtô 1 ** ** ** ** ** ** ** 28/03/2013 06/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Cơ lý thuyết ** ** ** (I) 29/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Tiếng anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 04/04/2013
56 Tiếng anh 2 6.5 6.6 C 6.6 (C) 14/09/2013
57 Kỹ thuật điện-điện tử I (I)
58 Kỹ thuật điện-điện tử I (I)
59 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
60 Lý thuyết động cơ - Ô tô 2 I (I)
61 Kỹ thuật điện-điện tử ** ** ** (I) 26/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
63 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
64 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 0 F (I)
65 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 ** 2 ** F ** ** 03/09/2014 30/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo