Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lưu Hùng Trường
Mã sinh viên: 1331040068
Lớp: CĐ KTĐ 1 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 04/04/2012 23/04/2012
2 Hóa học 1 6 6 C 6 (C) 19/03/2012
3 Tin học văn phòng 8 7.5 B 7.5 (B) 05/04/2012
4 Toán ứng dụng 1 8 7.2 B 7.2 (B) 02/04/2012
5 Tiếng anh 1 5 6.3 C 6.3 (C) 06/04/2012
6 Mạch điện 1 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 24/03/2012 23/04/2012
7 Thực tập điện cơ bản 4 D 4 (D)
8 Vật liệu điện và an toàn điện 0 0 2 2 F F 2 (F) 06/09/2012 22/10/2012
9 Điện tử cơ bản I (I)
10 Toán ứng dụng 2 6 6 C 6 (C) 13/09/2012
11 Vật lý 1 0 2 1.7 3 F F 3 (F) 18/09/2012 16/10/2012
12 Kinh tế học đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 07/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.9 C 6.9 (C) 03/10/2012
14 Tiếng anh 2 3 4.3 D 4.3 (D) 03/10/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 ** 2.2 ** F ** ** 01/02/2013 17/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 23/02/2013
17 Vật lý 2 8 7.8 B 7.8 (B) 27/01/2013
18 Máy điện – Khí cụ điện 5 5.5 C 5.5 (C) 01/02/2013
19 Lý thuyết điều khiển tự động 7 7.2 B 7.2 (B) 08/02/2013
20 Điện tử công suất ** ** I ** ** 15/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Đo lường- cảm biến 4 5.2 D 5.2 (D) 26/01/2013
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 5.7 C 5.7 (C) 04/10/2013
23 Hệ thống điện ** 5 ** 5.5 ** C 5.5 (C) 22/09/2013 15/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Điều khiển lôgic 0 6 2 6 F C 6 (C) 12/09/2013 11/10/2013
25 Thực tập cơ bản máy điện 0 F (I)
26 Truyền động điện 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 02/10/2013 19/10/2013
27 Chuyên đề truyền động điện và Tự động hoá quá trình công nghệ 6 6.7 C 6.7 (C) 25/09/2013
28 Tiếng anh 4 5.5 5.4 D 5.4 (D) 23/09/2013
29 Thực tập truyền động điện 6 C 6 (C)
30 Cung cấp điện 7 7.2 B 7.2 (B) 25/02/2014
31 Điều khiển lập trình PLC ** 8 ** 7.5 ** B 7.5 (B) 17/01/2014 23/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Kỹ thuật chiếu sáng công nghiệp 6 6.2 C 6.2 (C) 18/02/2014
33 Thực tập đo lường điện 0.3 F 0.3 (F)
34 Thực tậpTrang bị điện 0 F (I)
35 Trang bị điện 1 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 17/02/2014 07/03/2014
36 Vi xử lý 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 17/02/2014 06/03/2014
37 Điều khiển điện - khí nén 4 5 D 5 (D) 30/01/2014
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) ** ** ** ** ** ** ** 25/01/2014 03/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) ** ** ** (I) 27/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Thực tậpTrang bị điện 0 F (I)
41 Thực hành trang bị điện (I)
42 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)
43 Trang bị điện 2 6 6.2 C 6.2 (C) 22/05/2014
44 Đồ án điều khiển khả trình 6 C 6 (C)
45 Vật lý 1 ** ** ** (I) 18/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Điện tử cơ bản 0 5 2.1 5.5 F C 5.5 (C) 31/03/2013 12/04/2013
47 Vật liệu điện và an toàn điện 4 5.3 D 5.3 (D) 29/03/2013
48 Điện tử công suất ** ** ** (I) 07/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Điện tử công suất 0 ** 2.3 ** F ** ** 03/09/2014 25/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Giáo dục thể chất 3 6 4 D 4 (D) 19/09/2017
51 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 10/09/2017
52 Điện tử công suất 8 7.5 B 7.5 (B) 08/09/2017
53 Vật lý 1 I (I)
54 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 1.5 3.8 2.8 F F 3.8 (F) 30/08/2014 25/09/2014
55 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) ** 1 ** 2.3 ** F 2.3 (F) 24/03/2014 11/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Truyền động điện I (I)
57 Điện tử công suất ** ** ** (I) 17/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 4 4.7 D 4.7 (D) 22/09/2017
59 Truyền động điện 1.5 3.5 F 3.5 (F) 15/09/2017
60 Vi xử lý 5 6 C 6 (C) 28/08/2014
61 Thực tập cơ bản máy điện 0 F (I)
62 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** ** ** ** ** 08/04/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 Vật lý 1 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 11/03/2015 27/03/2015
64 Thực tậpTrang bị điện 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo