Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Thị Vân
Mã sinh viên: 1331050065
Lớp: CĐ ĐT 1 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 6.5 C 6.5 (C) 04/04/2012
2 Vật liệu & Linh kiện điện tử 8 7.7 B 7.7 (B) 19/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 5 5.5 C 5.5 (C) 02/04/2012
4 Vật lý 1 10 9.3 A 9.3 (A) 15/03/2012
5 Tiếng anh 1 4 5.1 D 5.1 (D) 06/04/2012
6 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 7 7.5 B 7.5 (B) 09/04/2012
7 Tin học văn phòng 9 8.9 A 8.9 (A) 19/09/2012
8 Đo lường điện và thiết bị đo 5 5.7 C 5.7 (C) 18/09/2012
9 Mạch điện tử 1 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 25/09/2012 22/10/2012
10 Toán ứng dụng 2 5 5.8 C 5.8 (C) 18/09/2012
11 Vật lý 2 8 8.3 B 8.3 (B) 01/10/2012
12 Kinh tế học đại cương 3 5 D 5 (D) 07/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.7 C 6.7 (C) 03/10/2012
14 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 03/10/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.5 B 7.5 (B) 01/02/2013
16 Tiếng anh 3 5 5.6 C 5.6 (C) 23/02/2013
17 Điện tử số 8 8.2 B 8.2 (B) 02/02/2013
18 Xử lý số tín hiệu 7 7.3 B 7.3 (B) 20/02/2013
19 Kỹ thuật xung 6 6.7 C 6.7 (C) 27/01/2013
20 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 10 8.8 A 8.8 (A) 26/02/2013
21 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7 B 7 (B)
22 Tiếng anh 4 6 5.9 C 5.9 (C) 23/09/2013
23 Thực hành Kỹ thuật xung – số 5 D 5 (D)
24 CAD trong điện tử 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 06/10/2013 06/10/2013
25 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 6 6.1 C 6.1 (C) 05/10/2013
26 Kỹ thuật Audio – Video I (I)
27 Kỹ thuật truyền hình 4 4 D 4 (D) 11/09/2013
28 Điện tử công suất (ĐT) 0 2.5 2.7 4.3 F D 4.3 (D) 25/09/2013 22/10/2013
29 ĐLĐK bằng máy tính 6.5 6.9 C 6.9 (C) 07/03/2014
30 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7 B 7 (B)
31 Mạng máy tính (ĐT) 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 27/02/2014 20/03/2014
32 Truyền hình số 6 6.5 C 6.5 (C) 18/01/2014
33 Vi điều khiển 5 5.7 C 5.7 (C) 27/02/2014
34 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 5.5 2 5.7 F C 5.7 (C) 10/03/2014 19/03/2014
35 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
36 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 5.5 6.3 C 6.3 (C) 27/05/2014
37 Vi điều khiển nâng cao 1 3 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 29/05/2014 09/06/2014
38 Toán ứng dụng 1 0 ** 2.2 ** F ** ** 07/09/2012 02/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Mạch điện tử 1 6 6.7 C 6.7 (C) 30/03/2013
40 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 01/04/2013
41 Kỹ thuật Audio – Video 8 8.2 B 8.2 (B) 19/03/2014
42 Kỹ thuật truyền hình 0 7 0.7 5.3 F D 5.3 (D) 17/03/2014 31/03/2014
43 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7.3 B 7.3 (B) 24/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo