Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Văn Sơn
Mã sinh viên: 1331050072
Lớp: CĐ ĐT 1 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 7 7.5 B 7.5 (B) 04/04/2012
2 Vật liệu & Linh kiện điện tử 8 7.8 B 7.8 (B) 19/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 02/04/2012 23/04/2012
4 Vật lý 1 7 6.8 C 6.8 (C) 15/03/2012
5 Tiếng anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 06/04/2012
6 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 09/04/2012 24/04/2012
7 Tin học văn phòng 9 8.6 A 8.6 (A) 19/09/2012
8 Đo lường điện và thiết bị đo 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 18/09/2012 11/10/2012
9 Mạch điện tử 1 1 0 3.7 3 F F 3.7 (F) 25/09/2012 22/10/2012
10 Toán ứng dụng 2 5 5.8 C 5.8 (C) 18/09/2012
11 Vật lý 2 7 7.3 B 7.3 (B) 01/10/2012
12 Kinh tế học đại cương 2 3 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 07/09/2012 22/10/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 03/10/2012 22/10/2012
14 Tiếng anh 2 6 6.1 C 6.1 (C) 03/10/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 01/02/2013 18/03/2013
16 Tiếng anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 23/02/2013
17 Điện tử số 0 1 2.8 3.4 F F 3.4 (F) 02/02/2013 03/04/2013 ĐPK
18 Xử lý số tín hiệu 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 20/02/2013 22/03/2013
19 Kỹ thuật xung 8 8.2 B 8.2 (B) 27/01/2013
20 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 26/02/2013 14/03/2013
21 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7 B 7 (B)
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 04/10/2013 20/10/2013
23 Thực hành Kỹ thuật xung – số 6.5 C 6.5 (C)
24 CAD trong điện tử 8 7.7 B 7.7 (B) 06/10/2013
25 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 5 1.4 4.8 F D 4.8 (D) 13/10/2013 23/10/2013
26 Kỹ thuật Audio – Video 2.5 6 3.7 6 F C 6 (C) 20/09/2013 12/10/2013
27 Kỹ thuật truyền hình 4 4 D 4 (D) 11/09/2013
28 Tiếng anh 4 6 5.9 C 5.9 (C) 23/09/2013
29 Điện tử công suất (ĐT) 0 3.5 2.2 4.5 F D 4.5 (D) 25/09/2013 22/10/2013
30 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 7 7 B 7 (B) 07/09/2012
31 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.2 C 6.2 (C) 17/02/2014
32 ĐLĐK bằng máy tính 6.5 6.6 C 6.6 (C) 07/03/2014
33 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 6 C 6 (C)
34 Mạng máy tính (ĐT) 5 4.7 D 4.7 (D) 04/03/2014
35 Truyền hình số 3 4.2 D 4.2 (D) 11/01/2014
36 Vi điều khiển 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 27/02/2014 11/03/2014
37 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) I (I)
38 Điện tử số ** ** ** ** ** ** ** 27/05/2014 10/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
40 Vi điều khiển 6 5.5 C 5.5 (C) 22/05/2014
41 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 5.5 5.8 C 5.8 (C) 27/05/2014
42 Vi điều khiển nâng cao 1 3 2.7 4 F D 4 (D) 29/05/2014 09/06/2014
43 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 6 6 C 6 (C) 22/05/2014
44 Vi ba số ** ** ** (I) 26/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) ** ** ** (I) 30/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Đo lường điện và thiết bị đo 5 ** 3.9 ** F ** 3.9 (F) 31/03/2013 14/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Mạch điện tử 1 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 30/03/2013 13/04/2013
48 Điện tử số ** ** ** ** 07/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Xử lý số tín hiệu 8.5 8 B 8 (B) 11/09/2013
50 Điện tử số 3 4.1 D 4.1 (D) 20/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo