Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Xuân Linh
Mã sinh viên: 1331050089
Lớp: CĐ ĐT 1 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 3 4.8 D 4.8 (D) 04/04/2012
2 Vật liệu & Linh kiện điện tử 7 7 B 7 (B) 19/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 4 4.7 D 4.7 (D) 02/04/2012
4 Vật lý 1 2 7 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 15/03/2012 15/04/2012
5 Tiếng anh 1 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 06/04/2012 23/04/2012
6 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 1 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 09/04/2012 24/04/2012
7 Tin học văn phòng 6 6.6 C 6.6 (C) 19/09/2012
8 Đo lường điện và thiết bị đo 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 18/09/2012 11/10/2012
9 Mạch điện tử 1 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 25/09/2012 22/10/2012
10 Toán ứng dụng 2 7 7.2 B 7.2 (B) 18/09/2012
11 Vật lý 2 5 4.7 D 4.7 (D) 01/10/2012
12 Kinh tế học đại cương 4 5 D 5 (D) 07/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 03/10/2012 22/10/2012
14 Tiếng anh 2 ** 5 ** 5.5 ** C 5.5 (C) 03/10/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 01/02/2013 08/04/2013 ĐPK
16 Điện tử số ** 1 ** 2.7 ** F 2.7 (F) 02/02/2013 02/04/2013 ĐPK Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Xử lý số tín hiệu 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 20/02/2013 12/04/2013 ĐPK
18 Kỹ thuật xung ** 1 ** 2.7 ** F 2.7 (F) 27/01/2013 14/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 3 4.2 I D 4.2 (D) 14/03/2013
20 Thực hành Điện tử cơ bản 1 6.3 C 6.3 (C)
21 Tiếng anh 3 7 6.2 I C 6.2 (C) 22/03/2013
22 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
23 Tiếng anh 4 ** ** ** (I) 23/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Thực hành Kỹ thuật xung – số 0 F (I)
25 CAD trong điện tử I (I)
26 Vi xử lý và cấu trúc máy tính I (I)
27 Kỹ thuật Audio – Video I (I)
28 Kỹ thuật truyền hình I (I)
29 Điện tử công suất (ĐT) ** ** ** ** ** ** ** 25/09/2013 22/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 8 8 B 8 (B) 07/09/2012
31 Toán ứng dụng 1 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 04/09/2012 02/10/2012
32 Mạch điện tử 1 0 ** 1.9 ** F ** ** 30/03/2013 13/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo