Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Kiên
Mã sinh viên: 1331050090
Lớp: CĐ ĐT 1 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 4 5.2 D 5.2 (D) 04/04/2012
2 Vật liệu & Linh kiện điện tử 8 6.8 C 6.8 (C) 19/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 3 7 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 02/04/2012 23/04/2012
4 Vật lý 1 5 5.7 C 5.7 (C) 15/03/2012
5 Tiếng anh 1 6 5.7 I C 5.7 (C) 23/04/2012
6 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 09/04/2012 24/04/2012
7 Tin học văn phòng 5 5.6 C 5.6 (C) 19/09/2012
8 Đo lường điện và thiết bị đo 4 4.3 D 4.3 (D) 18/09/2012
9 Mạch điện tử 1 0 3 2 4 F D 4 (D) 25/09/2012 22/10/2012
10 Toán ứng dụng 2 3 3.8 I F 3.8 (F) 18/10/2012
11 Vật lý 2 9 7.8 B 7.8 (B) 01/10/2012
12 Kinh tế học đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 07/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 03/10/2012 22/10/2012
14 Tiếng anh 2 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 03/10/2012 22/10/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 01/02/2013 18/03/2013
16 Tiếng anh 3 5 4.9 D 4.9 (D) 23/02/2013
17 Điện tử số 4 5.5 C 5.5 (C) 02/02/2013
18 Xử lý số tín hiệu 0 4 2.6 5.3 F D 5.3 (D) 20/02/2013 12/04/2013 ĐPK
19 Kỹ thuật xung 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 27/01/2013 14/03/2013
20 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 26/02/2013 14/03/2013
21 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7 B 7 (B)
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 04/10/2013 20/10/2013
23 Thực hành Kỹ thuật xung – số 0 F (I)
24 CAD trong điện tử 0 6 2 6 F C 6 (C) 06/10/2013 06/10/2013
25 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 5 1.5 4.8 F D 4.8 (D) 13/10/2013 23/10/2013
26 Kỹ thuật Audio – Video I (I)
27 Kỹ thuật truyền hình ** 4 ** 4.3 ** D 4.3 (D) 11/09/2013 07/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Tiếng anh 4 0 3.5 2.1 4.5 F D 4.5 (D) 23/09/2013 21/10/2013
29 Điện tử công suất (ĐT) ** 3 ** 4 ** D 4 (D) 25/09/2013 22/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5 5.5 C 5.5 (C) 17/02/2014
31 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 6 C 6 (C)
32 Mạng máy tính (ĐT) 2 5 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 27/02/2014 20/03/2014
33 Truyền hình số 5 5.8 C 5.8 (C) 18/01/2014
34 Vi điều khiển 6 6 C 6 (C) 27/02/2014
35 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 10/03/2014 19/03/2014
36 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
37 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 3.5 4.7 D 4.7 (D) 27/05/2014
38 Vi điều khiển nâng cao 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 28/05/2014 09/06/2014
39 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 0 F (I) 28/03/2013
40 Đo lường điện và thiết bị đo ** ** ** ** ** ** ** 31/03/2013 14/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Mạch điện tử 1 ** ** ** ** ** ** ** 30/03/2013 13/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Tiếng anh 3 0 4 2.3 4.9 F D 4.9 (D) 18/09/2013 14/10/2013
43 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 05/09/2013 07/09/2013
44 Toán ứng dụng 2 I (I)
45 Toán ứng dụng 2 ** ** ** ** ** ** ** 28/08/2014 25/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Kỹ thuật Audio – Video 8.5 7.8 B 7.8 (B) 19/03/2014
47 Kỹ thuật truyền hình ** 8 ** 7.2 ** B 7.2 (B) 17/03/2014 31/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7 B 7 (B)
49 Mạch điện tử 1 ** ** ** (I) 28/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo