Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Thịnh
Mã sinh viên: 1331050148
Lớp: CĐ ĐT 2 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 3 4.2 D 4.2 (D) 04/04/2012
2 Vật liệu & Linh kiện điện tử 5 6.2 C 6.2 (C) 19/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 1 3 3 4.3 F D 4.3 (D) 31/03/2012 23/04/2012
4 Vật lý 1 5 5.8 C 5.8 (C) 15/03/2012
5 Tiếng anh 1 4 5.5 C 5.5 (C) 06/04/2012
6 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 09/04/2012 24/04/2012
7 Tin học văn phòng 10 9.6 A 9.6 (A) 24/09/2012
8 Đo lường điện và thiết bị đo 5 6.5 C 6.5 (C) 17/09/2012
9 Mạch điện tử 1 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 25/09/2012 18/10/2012
10 Phương pháp tính 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 20/09/2012 15/10/2012
11 Toán ứng dụng 2 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 18/09/2012 15/10/2012
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 3 7 F B 7 (B) 03/10/2012 22/10/2012
13 Tiếng anh 2 5 5.6 C 5.6 (C) 03/10/2012
14 Tâm lý học đại cương 8 8.2 B 8.2 (B) 27/09/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 01/02/2013
16 Điện tử số 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 02/02/2013 20/03/2013
17 Xử lý số tín hiệu 5 5.5 C 5.5 (C) 20/02/2013
18 Kỹ thuật xung 0 4 2.9 5.6 F C 5.6 (C) 27/01/2013 14/03/2013
19 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 26/02/2013 14/03/2013
20 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.7 B 7.7 (B)
21 Tiếng anh 3 4 4.9 D 4.9 (D) 23/02/2013
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 04/10/2013 20/10/2013
23 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7 B 7 (B)
24 CAD trong điện tử 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 07/10/2013 08/10/2013
25 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 1 2.4 3.1 F F 3.1 (F) 05/10/2013 11/10/2013
26 Kỹ thuật Audio – Video 6.5 7.2 B 7.2 (B) 20/09/2013
27 Kỹ thuật truyền hình 3 4.3 D 4.3 (D) 11/09/2013
28 Tiếng anh 4 5.5 6.1 C 6.1 (C) 23/09/2013
29 Điện tử công suất (ĐT) 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 25/09/2013 22/10/2013
30 Đo lường- cảm biến (ĐT) 5.5 6 C 6 (C) 21/01/2014
31 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 4.5 3.5 3.8 3.2 F F 3.8 (F) 17/02/2014 14/03/2014
32 ĐLĐK bằng máy tính 0 0 2 2 F F 2 (F) 06/03/2014 11/03/2014
33 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8.5 A 8.5 (A)
34 Truyền hình số 8 8.5 A 8.5 (A) 18/01/2014
35 Vi điều khiển 6 5.9 C 5.9 (C) 27/02/2014
36 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 10/03/2014 19/03/2014
37 ĐLĐK bằng máy tính 6 6.2 C 6.2 (C) 22/05/2014
38 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
39 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 5.5 5.7 C 5.7 (C) 27/05/2014
40 Vi ba số 4.5 5.9 C 5.9 (C) 26/05/2014
41 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 4.5 5 D 5 (D) 30/05/2014
42 Mạch điện tử 1 5 6 C 6 (C) 30/03/2013
43 Phương pháp tính 0 2 1.3 2.7 F F 2.7 (F) 01/04/2013 15/04/2013
44 Tiếng anh 3 6 6.6 C 6.6 (C) 18/09/2013
45 Phương pháp tính 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 09/09/2013 08/10/2013
46 Kỹ thuật truyền hình 7 8 B 8 (B) 17/03/2014
47 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 7 7.8 B 7.8 (B) 21/03/2014
48 Vi điều khiển nâng cao I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo