Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Quang Sáng
Mã sinh viên: 1331050172
Lớp: CĐ ĐT 2 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 6.2 C 6.2 (C) 04/04/2012
2 Vật liệu & Linh kiện điện tử 4 5.3 D 5.3 (D) 19/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 31/03/2012 23/04/2012
4 Vật lý 1 5 6 C 6 (C) 15/03/2012
5 Tiếng anh 1 6 6.9 C 6.9 (C) 06/04/2012
6 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 09/04/2012 24/04/2012
7 Tin học văn phòng 8 7.7 B 7.7 (B) 24/09/2012
8 Đo lường điện và thiết bị đo 0 1 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 17/09/2012 10/10/2012
9 Mạch điện tử 1 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 25/09/2012 18/10/2012
10 Phương pháp tính 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 20/09/2012 15/10/2012
11 Toán ứng dụng 2 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 18/09/2012 15/10/2012
12 Kinh tế học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 07/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 03/10/2012 22/10/2012
14 Tiếng anh 2 0 4 2.2 4.9 F D 4.9 (D) 03/10/2012 22/10/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 01/02/2013 18/03/2013
16 Điện tử số 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 02/02/2013 20/03/2013
17 Xử lý số tín hiệu 0 1 1.4 2.1 F F 2.1 (F) 20/02/2013 22/03/2013
18 Kỹ thuật xung 3 4.4 D 4.4 (D) 27/01/2013
19 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 5 5.8 C 5.8 (C) 26/02/2013
20 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8.7 A 8.7 (A)
21 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 23/02/2013
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 0 0 0 F F 0 (F) 04/10/2013 20/10/2013
23 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7 B 7 (B)
24 CAD trong điện tử 0 6 3 7 F B 7 (B) 07/10/2013 08/10/2013
25 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 2 0 3.8 2.4 F F 3.8 (F) 05/10/2013 11/10/2013
26 Kỹ thuật Audio – Video ** ** ** ** ** ** ** 20/09/2013 12/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Kỹ thuật truyền hình ** 3 ** 3.2 ** F 3.2 (F) 11/09/2013 07/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 23/09/2013
29 Điện tử công suất (ĐT) 5 5 D 5 (D) 25/09/2013
30 Đo lường- cảm biến (ĐT) 1 0 2.8 2.2 F F 2.8 (F) 21/01/2014 23/02/2014
31 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) ** 4 ** 3.8 ** F 3.8 (F) 17/02/2014 14/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Tiếng anh chuyên ngành (HHC) ** ** ** ** ** ** ** 09/01/2014 18/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 ĐLĐK bằng máy tính 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 06/03/2014 11/03/2014
34 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8.5 A 8.5 (A)
35 Truyền hình số ** 5 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 18/01/2014 05/03/2014 ĐPK Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Vi điều khiển 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 27/02/2014 11/03/2014
37 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 10/03/2014 19/03/2014
38 ĐLĐK bằng máy tính 6 6.2 C 6.2 (C) 22/05/2014
39 Mạng máy tính (ĐT) 6 6.3 C 6.3 (C) 22/05/2014
40 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
41 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 5.5 6 C 6 (C) 27/05/2014
42 Vi điều khiển nâng cao 4 4.8 D 4.8 (D) 28/05/2014
43 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5 5.3 D 5.3 (D) 30/05/2014
44 Vật liệu & Linh kiện điện tử 4 5.2 D 5.2 (D) 06/09/2012
45 Mạch điện tử 1 1 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 30/03/2013 13/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Đo lường điện và thiết bị đo 9.5 8.8 A 8.8 (A) 22/03/2014
47 Đo lường điện và thiết bị đo ** ** ** ** 03/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Xử lý số tín hiệu ** ** ** ** ** ** ** 11/09/2013 07/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Tiếng anh 2 5 5.3 D 5.3 (D) 08/09/2014
50 Kỹ thuật Audio – Video 4 4.2 D 4.2 (D) 19/03/2014
51 Kỹ thuật truyền hình 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 17/03/2014 31/03/2014
52 Mạch điện tử 1 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 20/03/2014 03/04/2014
53 Xử lý số tín hiệu 8.5 8.2 B 8.2 (B) 23/03/2014
54 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 6 6.3 C 6.3 (C) 27/08/2014
55 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 4 D 4 (D) 03/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo