Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Mạnh Tuấn
Mã sinh viên: 1331050230
Lớp: CĐ ĐT 3 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 6.5 C 6.5 (C) 07/04/2012
2 Vật liệu & Linh kiện điện tử 5 6 C 6 (C) 19/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 6 6 C 6 (C) 31/03/2012
4 Vật lý 1 5 5.8 C 5.8 (C) 15/03/2012
5 Tiếng anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 06/04/2012
6 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 06/04/2012 24/04/2012
7 Tin học văn phòng ** 8 ** 7.3 ** B 7.3 (B) 24/09/2012 18/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Đo lường điện và thiết bị đo 6 6.7 C 6.7 (C) 18/09/2012
9 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 6 5.9 C 5.9 (C) 07/09/2012
10 Toán ứng dụng 2 5 5.5 C 5.5 (C) 18/09/2012
11 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.3 B 7.3 (B) 03/10/2012
12 Tiếng anh 2 5 6 C 6 (C) 03/10/2012
13 Tâm lý học đại cương 5 6 C 6 (C) 27/09/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 01/02/2013 18/03/2013
15 Điện tử số 6 6.1 C 6.1 (C) 02/02/2013
16 Xử lý số tín hiệu 4 5.4 D 5.4 (D) 20/02/2013
17 Kỹ thuật xung 5 6.2 C 6.2 (C) 27/01/2013
18 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 4 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 18/02/2013 13/03/2013
19 Thực hành Điện tử cơ bản 1 6.6 C 6.6 (C)
20 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 23/02/2013
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5 D 5 (D) 04/10/2013
22 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9.3 A 9.3 (A)
23 CAD trong điện tử 0 10 3 9.7 F A 9.7 (A) 06/10/2013 06/10/2013
24 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 6 7 B 7 (B) 09/10/2013
25 Kỹ thuật Audio – Video 4.5 4.3 D 4.3 (D) 19/09/2013
26 Kỹ thuật truyền hình 5 6 C 6 (C) 11/09/2013
27 Tiếng anh 4 5.5 5.9 C 5.9 (C) 23/09/2013
28 Điện tử công suất (ĐT) 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 25/09/2013 22/10/2013
29 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 7 7.7 B 7.7 (B) 07/09/2012
30 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6.5 6.8 C 6.8 (C) 17/02/2014
31 Hệ thống viễn thông 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 20/01/2014 25/02/2014
32 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 4 5.2 D 5.2 (D) 17/02/2014
33 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8 B 8 (B)
34 Truyền hình số 6 7 B 7 (B) 18/01/2014
35 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 10 9.5 A 9.5 (A) 10/03/2014
36 Đồ án 1 (ĐTVT) 9 A 9 (A)
37 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
38 Kỹ thuật chuyển mạch 4.5 4.8 D 4.8 (D) 28/05/2014
39 Vi ba số 6 6.6 C 6.6 (C) 26/05/2014
40 Mạch điện tử 1 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 08/09/2013 05/10/2013
41 Xử lý số tín hiệu 2 4.6 D 4.6 (D) 11/09/2013
42 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 10 3 9.7 F A 9.7 (A) 07/09/2013 07/09/2013
43 Kỹ thuật Audio – Video 5 5.8 C 5.8 (C) 19/03/2014
44 Mạch điện tử 1 7.5 7.3 B 7.3 (B) 20/03/2014
45 Điện tử công suất (ĐT) 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 24/03/2014 09/04/2014
46 Phương pháp tính 6 6.7 C 6.7 (C) 17/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo