Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Thạch
Mã sinh viên: 1331060102
Lớp: CĐ Tin 3 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 3 5 D 5 (D) 30/03/2012
2 Toán cao cấp 1 9 8.3 B 8.3 (B) 30/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.5 C 5.5 (C) 02/04/2012
4 Tiếng anh 1 5 5.6 C 5.6 (C) 06/04/2012
5 Toán rời rạc 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 02/04/2012 20/04/2012
6 Cơ sở dữ liệu 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 17/09/2012 16/10/2012
7 Kiến trúc máy tính 0 8 0.8 6.2 F C 6.2 (C) 07/09/2012 17/10/2012
8 Kỹ thuật lập trình 7 6.2 I C 6.2 (C) 06/09/2012
9 Phương pháp luận sáng tạo 7 6.3 C 6.3 (C) 27/08/2012
10 Toán cao cấp 2 I (I)
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 2 I F 2 (F) 16/10/2012
12 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 03/10/2012
13 Tiếng anh 3 1 ** 2.6 ** F ** 2.6 (F) 23/02/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 30/01/2013 17/03/2013
15 Xác suất thống kê toán 3 3.5 I F 3.5 (F) 21/03/2013
16 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6 5.8 C 5.8 (C) 28/01/2013
17 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
18 Mạng máy tính I (I)
19 Phân tích thiết kế hệ thống 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 06/02/2013 13/03/2013
20 Tối ưu hóa 5 5.5 C 5.5 (C) 04/02/2013
21 Tin văn phòng 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 16/09/2013 07/10/2013
22 Nhập môn công nghệ phần mềm 1.5 3 2.3 3.3 F F 3.3 (F) 24/09/2013 16/10/2013
23 Lập trình hướng đối tượng 8.5 7.7 B 7.7 (B) 06/09/2013
24 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) I (I)
25 Tiếng anh 4 5 5.5 C 5.5 (C) 23/09/2013
26 Lập trình Windows 1 6 6 C 6 (C) 01/10/2013
27 Đồ họa ứng dụng 1 (Photoshop) 6 5.7 C 5.7 (C) 29/10/2013
28 Nhập môn Công nghệ phần mềm 7 7 KH 7 (KH) 02/08/2015
29 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 2 ** 1.3 ** F ** 1.3 (F) 20/01/2015 13/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện I (I)
31 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 4 4.3 D 4.3 (D) 11/01/2014
32 Bảo trì máy tính 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 24/01/2014 17/03/2014
33 Lập trình Windows 2 (.net) 0 4 2.3 4.9 F D 4.9 (D) 12/02/2014 22/03/2014
34 Quản trị mạng 7 6.7 C 6.7 (C) 01/03/2014
35 Thiết kế Web 6.5 6 C 6 (C) 13/02/2014
36 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 5 5.3 D 5.3 (D) 17/02/2014
37 Công nghệ XML 6 6.6 C 6.6 (C) 28/05/2014
38 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 4.5 4.7 D 4.7 (D) 22/05/2014
39 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)
40 Tin học văn phòng 9 8.8 A 8.8 (A) 15/03/2017
41 Cơ sở dữ liệu 4 4.7 D 4.7 (D) 23/03/2016
42 Xác suất thống kê toán 7 5.7 C 5.7 (C) 26/03/2014
43 Toán cao cấp 2 ** ** ** (I) 02/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Cơ sở dữ liệu 0 ** 1.2 ** F ** ** 28/03/2013 10/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Toán cao cấp 2 6 5.7 C 5.7 (C) 11/09/2013
46 Xác suất thống kê toán 3 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 11/09/2013 05/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Toán rời rạc 6 7 B 7 (B) 06/09/2013
48 Mạng máy tính 7 7 KH 7 (KH) 23/09/2015
49 Nguyên lý hệ điều hành 7 7 KH 7 (KH) 09/09/2015
50 Đồ họa ứng dụng 2 8 8 G 8 (G) 28/03/2016
51 Phân tích thiết kế hệ thống ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Tiếng anh 3 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 24/03/2014 11/04/2014
53 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6.5 5.8 C 5.8 (C) 19/03/2014
54 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7 7 KH 7 (KH) 16/09/2016
55 Giáo dục thể chất 3 6 6.7 C 6.7 (C) 17/09/2015
56 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 18/03/2015
57 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 08/04/2015
58 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.8 D 4.8 (D) 14/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo