Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Tài Tâm
Mã sinh viên: 1331060153
Lớp: CĐ Tin 2 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 30/03/2012
2 Toán cao cấp 1 8 7.5 B 7.5 (B) 29/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 4.9 D 4.9 (D) 02/04/2012
4 Tiếng anh 1 0 5 1.5 4.9 F D 4.9 (D) 06/04/2012 23/04/2012
5 Toán rời rạc 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 02/04/2012 13/04/2012
6 Cơ sở dữ liệu 1 9 3.3 8.7 F A 8.7 (A) 17/09/2012 15/10/2012
7 Kiến trúc máy tính 9 8 B 8 (B) 07/09/2012
8 Kỹ thuật lập trình 5 5.4 D 5.4 (D) 04/09/2012
9 Phương pháp luận sáng tạo 7 7.2 B 7.2 (B) 27/08/2012
10 Toán cao cấp 2 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 24/09/2012 17/10/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.2 D 5.2 (D) 18/09/2012
12 Tiếng anh 2 6 6.2 C 6.2 (C) 03/10/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 30/01/2013 17/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Tiếng anh 3 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 23/02/2013 22/03/2013
15 Xác suất thống kê toán 3 3 3 3 F F 3 (F) 28/02/2013 21/03/2013
16 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6 6.7 C 6.7 (C) 28/01/2013
17 Nguyên lý hệ điều hành 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 15/02/2013 19/03/2013
18 Mạng máy tính 7 7.5 B 7.5 (B) 08/03/2013
19 Phân tích thiết kế hệ thống 1 6 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 06/02/2013 13/03/2013
20 Tối ưu hóa 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 04/02/2013 21/03/2013
21 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
22 Tin văn phòng 7.5 7 B 7 (B) 10/10/2013
23 Nhập môn công nghệ phần mềm 0 5.5 1.7 5.3 F D 5.3 (D) 24/09/2013 16/10/2013
24 Lập trình hướng đối tượng 6.5 6.7 C 6.7 (C) 06/09/2013
25 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 0 7 1.4 6.1 F C 6.1 (C) 20/09/2013 27/09/2013
26 Tiếng anh 4 0 4.5 2.4 5.4 F D 5.4 (D) 23/09/2013 21/10/2013
27 Lập trình Windows 1 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 01/10/2013 09/10/2013
28 Đồ họa ứng dụng 1 (Photoshop) 8 8.3 B 8.3 (B) 25/10/2013
29 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 22/01/2014 23/02/2014
30 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6.5 6.3 C 6.3 (C) 23/01/2014
31 Bảo trì máy tính 5 5.7 C 5.7 (C) 20/01/2014
32 Lập trình Windows 2 (.net) 8 7.3 B 7.3 (B) 14/02/2014
33 Quản trị mạng 6 6.3 C 6.3 (C) 23/01/2014
34 Thiết kế Web 6 6.2 C 6.2 (C) 18/02/2014
35 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 4 4.5 D 4.5 (D) 17/02/2014
36 Công nghệ XML 6.5 6.4 C 6.4 (C) 28/05/2014
37 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 7 7.1 B 7.1 (B) 20/05/2014
38 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)
39 Xác suất thống kê toán I (I)
40 Xác suất thống kê toán 1 2.5 2.5 3.5 F F 3.5 (F) 30/08/2014 09/10/2014 ĐPK
41 Nguyên lý hệ điều hành 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 24/08/2014 29/09/2014
42 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5 D 5 (D) 07/09/2013
43 Xác suất thống kê toán 1 4 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 18/03/2015 25/03/2015
44 Toán rời rạc 4 5.3 D 5.3 (D) 20/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo