Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Cảnh Thịnh
Mã sinh viên: 1331090595
Lớp: CĐ QTKD 7 (MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 0 1.8 I F 1.8 (F) 19/04/2012
2 Toán cao cấp C1 0 6 1.5 5.5 F C 5.5 (C) 28/03/2012 22/04/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 2 1.8 3.2 F F 3.2 (F) 11/03/2012 19/04/2012
4 Kinh tế vi mô 2 3 3.3 4 F D 4 (D) 19/03/2012 18/04/2012
5 Tiếng anh 1 7 6.9 C 6.9 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 8 7.3 I B 7.3 (B) 13/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 1 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 10/09/2012 15/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Kinh tế vĩ mô 4 5 D 5 (D) 08/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 7 7 B 7 (B) 24/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 ** 2.9 ** F ** 2.9 (F) 03/10/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Tiếng anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương ** ** ** ** ** ** ** 27/09/2012 23/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7 7.3 B 7.3 (B) 14/09/2013
14 Toán tài chính 9 8.6 A 8.6 (A) 25/01/2013
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
16 Marketing căn bản 6 6.4 C 6.4 (C) 01/02/2013
17 Lý thuyết thống kê I (I)
18 Kế toán tài chính 0 3 2 4 F D 4 (D) 29/01/2013 16/03/2013
19 Pháp luật đại cương (KT) 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 05/02/2013 15/03/2013
20 Giao tiếp kinh doanh 0 5 1.8 5.1 F D 5.1 (D) 27/02/2013 22/03/2013
21 Tiếng anh 3 6 6.3 I C 6.3 (C) 25/03/2013
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 04/10/2013 20/10/2013
23 Luật kinh tế 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 21/09/2013 10/10/2013
24 Thống kê doanh nghiệp 0 5 2.9 6.2 F C 6.2 (C) 18/09/2013 14/10/2013
25 Thị trường chứng khoán 7.5 6.7 C 6.7 (C) 20/09/2013
26 Chiến lược kinh doanh 4 4.8 D 4.8 (D) 28/09/2013
27 Quản trị Marketing 3 4.8 D 4.8 (D) 25/09/2013
28 Tiếng anh 4 5 5.1 D 5.1 (D) 23/09/2013
29 Quản trị chất lượng 8 7.7 B 7.7 (B) 08/02/2014
30 Quản trị nhân lực 6.5 6.8 C 6.8 (C) 20/01/2014
31 Quản trị sản xuất 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 24/01/2014 27/02/2014
32 Tài chính tiền tệ 5.5 5.7 C 5.7 (C) 12/02/2014
33 Tin quản trị 5 5.7 C 5.7 (C) 23/01/2014
34 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 24/01/2014 26/02/2014
35 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 0 3 2 4 F D 4 (D) 22/01/2014 18/03/2014
36 Phân tích hoạt động kinh tế 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 28/05/2014 05/06/2014
37 Quản trị văn phòng 7.5 8.2 B 8.2 (B) 22/05/2014
38 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 7.5 B 7.5 (B)
39 Thuế 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 24/05/2014 05/06/2014
40 Quy hoạch tuyến tính (KT) ** 0 ** 2.5 ** F 2.5 (F) 04/09/2012 02/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Tin học văn phòng ** ** ** ** ** ** ** 07/09/2012 01/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.9 C 6.9 (C) 30/03/2013
43 Tin học văn phòng 8 7.7 B 7.7 (B) 31/03/2013
44 Xác suất thống kê toán 0 2 3 4.3 F D 4.3 (D) 26/03/2014 07/04/2014
45 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 2.5 1 2.7 F F 2.7 (F) 12/09/2013 09/10/2013
46 Tâm lý học đại cương 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 12/09/2013 01/10/2013
47 Giáo dục thể chất 1 I (I)
48 Lý thuyết thống kê 7 7.2 B 7.2 (B) 29/08/2014
49 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 7.5 3.3 7 F B 7 (B) 18/09/2014 25/09/2014 ĐPK

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo