Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thị Thuỷ
Mã sinh viên: 1331140094
Lớp: CĐ HPT 2 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 2 3 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 26/03/2012 23/04/2012
2 Hóa học 1 4 5.2 D 5.2 (D) 22/03/2012
3 Tin học văn phòng 7 7.8 B 7.8 (B) 28/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 29/03/2012 20/04/2012
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 04/04/2012 22/10/2012
6 Tiếng anh 1 4 5 D 5 (D) 06/04/2012
7 Cơ kỹ thuật 1 2 3 3.7 F F 3.7 (F) 01/10/2012 12/10/2012
8 Hoá hữu cơ 0 5 1.9 5.3 F D 5.3 (D) 13/09/2012 14/10/2012
9 Hoá vô cơ 5 6 C 6 (C) 08/09/2012
10 Kỹ thuật điện 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 24/09/2012 31/10/2012 ĐPK
11 Toán ứng dụng 2 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 17/09/2012 15/10/2012
12 Vật lý 1 5 5 D 5 (D) 24/09/2012
13 Tiếng anh 2 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 03/10/2012 22/10/2012
14 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 8 7.9 B 7.9 (B) 03/02/2013
15 Hoá lý 1 2 2 3.9 3.9 F F 3.9 (F) 28/01/2013 16/03/2013
16 Hoá phân tích 9 8.6 A 8.6 (A) 01/02/2013
17 Kinh tế học đại cương 5 5.9 C 5.9 (C) 01/03/2013
18 Hoá môi trường 6 6.5 C 6.5 (C) 25/01/2013
19 Tiếng anh 3 5 5.8 C 5.8 (C) 23/02/2013
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 01/02/2013
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 04/10/2013
22 An toàn lao động 5 6 C 6 (C) 09/09/2013
23 Hoá kỹ thuật đại cương 6.5 6.7 C 6.7 (C) 01/10/2013
24 Kỹ thuật phản ứng 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 20/09/2013 15/10/2013
25 Mô hình tối ưu trong công nghệ hoá học 4.5 5.7 C 5.7 (C) 26/09/2013
26 Kỹ thuật môi trường 6 5.7 C 5.7 (C) 18/09/2013
27 Tiếng anh 4 3.5 4.7 D 4.7 (D) 23/09/2013
28 Quá trình và thiết bị trong công nghệ hóa học 1 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 24/09/2013 15/10/2013
29 Công nghệ điện hoá 0 5.5 2.2 5.8 F C 5.8 (C) 26/12/2013 22/01/2014
30 Kỹ thuật sản xuất các chất vô cơ cơ bản 6.5 7.2 B 7.2 (B) 29/12/2013
31 Phân tích công cụ 1 5 5.2 D 5.2 (D) 24/12/2013
32 Phân tích công cụ 2 (thực hành) 7.5 B 7.5 (B)
33 Phân tích công nghiệp 1 8.5 7.9 B 7.9 (B) 19/12/2013
34 Phân tích công nghiệp 2 (thực hành) 8.5 A 8.5 (A)
35 Phân tích môi trường 8 7.8 B 7.8 (B) 20/12/2013
36 Thực tập tay nghề (HPT) 9 A 9 (A)
37 Tiếng anh chuyên ngành (HHC) 6 6.4 C 6.4 (C) 09/01/2014
38 Thực tập tốt nghiệp (HPT) 8.5 A 8.5 (A)
39 Xử lý số liệu thực nghiệm 6.5 6 C 6 (C) 27/05/2014
40 Xử lý nước tự nhiên 6.5 6.7 C 6.7 (C) 22/05/2014
41 Toán ứng dụng 1 ** ** ** (I) 07/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Vẽ kỹ thuật 2 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 04/04/2013 18/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Cơ kỹ thuật 7 6.9 C 6.9 (C) 29/03/2013
44 Toán ứng dụng 1 5 5.8 C 5.8 (C) 03/04/2013
45 Kỹ thuật điện 6 6.5 C 6.5 (C) 29/03/2013
46 Tiếng anh 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 14/09/2013
47 Vẽ kỹ thuật 5 6 C 6 (C) 05/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo