Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đăng Sơn
Mã sinh viên: 1431010122
Lớp: CÐ CTM 2_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 23/03/2013 10/04/2013
2 Cơ lý thuyết 6 6.8 C 6.8 (C) 13/03/2013
3 Hình họa (Cơ khí) 6 6.5 C 6.5 (C) 19/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 16/03/2013 09/04/2013
5 Tin học văn phòng 6 6.8 C 6.8 (C) 15/03/2013
6 Vật lý 1 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 24/03/2013 04/04/2013
7 Tiếng anh 1 4 4.5 D 4.5 (D) 22/03/2013
8 Toán ứng dụng 2 3 4.3 D 4.3 (D) 20/09/2013
9 Hóa học 1 5.5 6 C 6 (C) 18/09/2013
10 Sức bền vật liệu 0 7.5 2.8 7.8 F B 7.8 (B) 13/09/2013 11/10/2013
11 Nguyên lý máy 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 27/09/2013 16/10/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 4.9 D 4.9 (D) 17/09/2013
13 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 6.8 C 6.8 (C) 20/09/2013
14 Tiếng anh 2 5 4.8 D 4.8 (D) 30/09/2013
15 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 4.5 4.8 D 4.8 (D) 24/09/2013
16 Nguyên lý cắt 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 29/01/2014 26/02/2014
17 Thực tập cắt gọt (CK) 7.7 B 7.7 (B)
18 Kỹ thuật điện-điện tử 5.5 5.7 C 5.7 (C) 20/01/2014
19 Tiếng anh 3 0 8 2.4 7.8 F B 7.8 (B) 25/01/2014 28/02/2014
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 18/02/2014 01/03/2014
21 Chi tiết máy 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 18/01/2014 22/02/2014
22 Dung sai và kỹ thuật đo 4 5.5 C 5.5 (C) 17/02/2014
23 Thủy lực đại cương 0 ** 2.3 ** F ** ** 05/09/2014 01/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Thiết kế xưởng 0 2 2.4 3.8 F F 3.8 (F) 25/09/2014 15/10/2014
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2014
26 Máy cắt 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 05/09/2014 04/10/2014
27 Tiếng anh 4 0 6.5 2.1 6.4 F C 6.4 (C) 25/09/2014 13/10/2014
28 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
29 Công nghệ chế tạo máy 1 0 3 2 4 F D 4 (D) 14/09/2014 07/10/2014
30 Đồ gá 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 24/09/2014 16/10/2014
31 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 2.5 2.5 2.4 2.4 F F 2.4 (F) 02/02/2015 16/03/2015
32 Thực tập CNC 6.3 C 6.3 (C)
33 Công nghệ CNC 6 5.6 C 5.6 (C) 23/01/2015
34 Công nghệ chế tạo máy 2 0 1.5 2.5 3.5 F F 3.5 (F) 14/01/2015 11/02/2015
35 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
36 PLC 7.5 7.2 B 7.2 (B) 27/01/2015
37 Công nghệ CAD/CAM 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 06/02/2015 04/03/2015
38 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 4 5.2 D 5.2 (D) 28/05/2015
39 Đồ án công nghệ CTM 5.5 C 5.5 (C)
40 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 6.5 6.6 C 6.6 (C) 02/06/2015
41 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8.5 A 8.5 (A)
42 CADD 6.5 7.2 B 7.2 (B) 26/05/2015
43 Công nghệ chế tạo máy 2 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 21/05/2015 05/06/2015
44 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 4.5 5.5 C 5.5 (C) 22/03/2014
45 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5.5 5.8 C 5.8 (C) 28/03/2014
46 Thủy lực đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 18/03/2015
47 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 08/04/2015
48 Thiết kế xưởng 6.5 7 B 7 (B) 15/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo