Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Đình Phong
Mã sinh viên: 1431010184
Lớp: CÐ CTM 3_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 4 5.3 D 5.3 (D) 10/04/2013 ĐPK
2 Cơ lý thuyết 7 7.6 B 7.6 (B) 13/03/2013
3 Hình họa (Cơ khí) 7 7.2 B 7.2 (B) 19/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 4 4.8 D 4.8 (D) 02/04/2013 ĐPK
5 Tin học văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 15/03/2013
6 Vật lý 1 7 7.8 B 7.8 (B) 24/03/2013
7 Tiếng anh 1 5 5.9 C 5.9 (C) 22/03/2013
8 Toán ứng dụng 2 3 4.3 D 4.3 (D) 20/09/2013
9 Hóa học 1 5.5 5.7 C 5.7 (C) 19/09/2013
10 Sức bền vật liệu 5 6.3 C 6.3 (C) 13/09/2013
11 Nguyên lý máy 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 27/09/2013 16/10/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 6 C 6 (C) 17/09/2013
13 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.3 B 8.3 (B) 20/09/2013
14 Tiếng anh 2 4.5 5.3 D 5.3 (D) 11/10/2013 ĐPK
15 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 3 4 D 4 (D) 30/09/2013
16 Vật liệu học 9 9 XS 9 (XS) 30/08/2014
17 Nguyên lý cắt 4.5 6 C 6 (C) 29/01/2014
18 Thực tập cắt gọt (CK) 8.3 B 8.3 (B)
19 Kỹ thuật điện-điện tử 7.5 7 B 7 (B) 20/01/2014
20 Tiếng anh 3 5 5.4 D 5.4 (D) 25/01/2014
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 18/02/2014
22 Chi tiết máy 7 7.5 B 7.5 (B) 18/01/2014
23 Dung sai và kỹ thuật đo 3.5 4.7 D 4.7 (D) 17/02/2014
24 Thiết kế xưởng 6 6.7 C 6.7 (C) 25/09/2014
25 Đồ án chi tiết máy 9 A 9 (A)
26 Đồ gá 0 6.5 2 6.3 F C 6.3 (C) 24/09/2014 11/10/2014
27 Tiếng anh 4 3.5 4.7 D 4.7 (D) 25/09/2014
28 Máy cắt 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 05/09/2014 04/10/2014
29 Công nghệ chế tạo máy 1 4 5 D 5 (D) 14/09/2014
30 Thủy lực đại cương 7 6.7 C 6.7 (C) 05/09/2014
31 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
32 Công nghệ chế tạo máy 2 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 14/01/2015 11/02/2015
33 Công nghệ CAD/CAM 1 1 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 06/02/2015 04/03/2015
34 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 3.5 4 3.3 3.7 F F 3.7 (F) 02/02/2015 16/03/2015
35 PLC 9 8.8 A 8.8 (A) 02/02/2015
36 Công nghệ CNC 6 6.5 C 6.5 (C) 23/01/2015
37 Đồ án công nghệ CTM 3.5 F 3.5 (F)
38 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
39 CADD 6 6.5 C 6.5 (C) 26/05/2015
40 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 8 8.3 B 8.3 (B) 02/06/2015
41 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5 5.8 C 5.8 (C) 28/05/2015
42 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 8.5 8.2 B 8.2 (B) 22/03/2014
43 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.2 C 6.2 (C) 04/09/2014
44 Tiếng anh 3 4 4.6 D 4.6 (D) 08/09/2014
45 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 28/03/2014
46 Toán ứng dụng 2 ** ** ** (I) 13/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Công nghệ CAD/CAM 4.5 4.5 D 4.5 (D) 23/09/2015
48 Đồ án công nghệ CTM 5.5 C 5.5 (C)
49 Công nghệ chế tạo máy 1 ** ** ** ** 13/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo