Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Văn Minh
Mã sinh viên: 1431010263
Lớp: CÐ CTM 2_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 23/03/2013 10/04/2013
2 Cơ lý thuyết 5 6.1 C 6.1 (C) 13/03/2013
3 Hình họa (Cơ khí) 5 5.5 C 5.5 (C) 19/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 4 4.2 D 4.2 (D) 16/03/2013
5 Tin học văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 15/03/2013
6 Vật lý 1 6 5.8 C 5.8 (C) 24/03/2013
7 Tiếng anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 22/03/2013
8 Toán ứng dụng 2 6 6 C 6 (C) 20/09/2013
9 Hóa học 1 2.5 4.7 D 4.7 (D) 18/09/2013
10 Sức bền vật liệu 1 1 3.5 3.5 F F 3.5 (F) 13/09/2013 11/10/2013
11 Nguyên lý máy 1 5 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 27/09/2013 16/10/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 4.5 D 4.5 (D) 17/09/2013
13 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 5 5.7 C 5.7 (C) 20/09/2013
14 Tiếng anh 2 4.5 4.9 D 4.9 (D) 30/09/2013
15 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 3 6 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 24/09/2013 13/10/2013
16 Nguyên lý cắt 4.5 5.7 C 5.7 (C) 29/01/2014
17 Thực tập cắt gọt (CK) 8 B 8 (B)
18 Kỹ thuật điện-điện tử 3 4.3 D 4.3 (D) 20/01/2014
19 Tiếng anh 3 5.5 5.7 C 5.7 (C) 25/01/2014
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 18/02/2014
21 Chi tiết máy 8 8 B 8 (B) 18/01/2014
22 Dung sai và kỹ thuật đo 4.5 5.3 D 5.3 (D) 17/02/2014
23 Tiếng anh 4 4.5 5.2 D 5.2 (D) 25/09/2014
24 Thủy lực đại cương 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 05/09/2014 01/10/2014
25 Thiết kế xưởng 0 ** 2.3 ** F ** ** 25/09/2014 15/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 12/09/2014 05/10/2014
27 Máy cắt 4.5 5.3 D 5.3 (D) 05/09/2014
28 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
29 Công nghệ chế tạo máy 1 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 14/09/2014 07/10/2014
30 Đồ gá 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 24/09/2014 16/10/2014
31 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 3 ** 2.8 ** F ** 2.8 (F) 02/02/2015 16/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Thực tập CNC 6.3 C 6.3 (C)
33 Công nghệ CNC 2 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 23/01/2015 17/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Công nghệ chế tạo máy 2 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 14/01/2015 11/02/2015
35 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
36 Kỹ thuật Rô bốt 2.5 4 D 4 (D) 09/01/2015
37 Công nghệ CAD/CAM 3 4.3 D 4.3 (D) 06/02/2015
38 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 0 F (I)
39 Sức bền vật liệu 4 5.2 D 5.2 (D) 24/03/2014
40 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5.5 6.2 C 6.2 (C) 22/03/2014
41 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 1.5 6 2.9 5.9 F C 5.9 (C) 30/08/2014 28/09/2014
42 Kỹ thuật điện-điện tử ** ** ** ** ** ** ** 04/09/2014 29/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Đồ gá ** ** ** ** ** ** ** 19/03/2015 01/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo