Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Văn Thiệu
Mã sinh viên: 1431030007
Lớp: CÐ Ô tô 1_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 6 6.9 C 6.9 (C) 13/03/2013
2 Hình họa (Cơ khí) 7 7.5 B 7.5 (B) 13/03/2013
3 Nguyên lý máy (ôtô) 4 5.5 C 5.5 (C) 15/03/2013
4 Vật liệu học (ôtô) 7 7.2 B 7.2 (B) 23/03/2013
5 Kỹ thuật nhiệt (Ôtô 2 tín chỉ) 7 7.5 B 7.5 (B) 28/03/2013
6 Toán ứng dụng 1 4 5.3 D 5.3 (D) 19/03/2013
7 Vật lý 1 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 22/03/2013 04/04/2013
8 Tiếng anh 1 7 6.9 C 6.9 (C) 25/03/2013
9 Toán ứng dụng 2 0 2.5 2 3.7 F F 3.7 (F) 20/09/2013 19/10/2013
10 Hóa học 1 3.5 4.5 D 4.5 (D) 27/09/2013
11 Sức bền vật liệu 0 1 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 13/09/2013 11/10/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.1 C 6.1 (C) 17/09/2013
13 Thực tập Hàn CB 7 B 7 (B)
14 Cấu tạo ôtô 1 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 26/09/2013 16/10/2013
15 Kỹ thuật điện-điện tử 3 5 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 22/09/2013 17/10/2013
16 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 30/09/2013
17 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 0 2 2 F F 2 (F) 30/09/2013 13/10/2013
18 Tổ chức và quản lý sản xuất (Ôtô) 4.5 5.3 D 5.3 (D) 24/01/2014
19 Lý thuyết động cơ - Ô tô 1 8 7.8 B 7.8 (B) 22/01/2014
20 Cấu tạo ôtô 2 8 6.8 C 6.8 (C) 26/01/2014
21 Tiếng anh 3 3.5 4.4 D 4.4 (D) 25/01/2014
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.2 D 5.2 (D) 18/02/2014
23 Tin học văn phòng 3.5 4.3 D 4.3 (D) 23/01/2014
24 Chi tiết máy 6 6.3 C 6.3 (C) 18/01/2014
25 Dung sai và kỹ thuật đo 8 7.5 B 7.5 (B) 17/02/2014
26 Thủy lực đại cương 8 5.3 D 5.3 (D) 18/01/2014
27 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 3 F 3 (F)
28 Lý thuyết động cơ - Ô tô 2 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 22/09/2014 14/10/2014
29 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
30 Kết cấu - Tính toán ôtô 0 6 3 7 F B 7 (B) 13/09/2014 07/10/2014
31 Tiếng anh 4 3.5 4.1 D 4.1 (D) 25/09/2014
32 Thực hành cơ bản gầm ôtô 7 B 7 (B)
33 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 1.5 3.3 3.7 F F 3.7 (F) 12/09/2014 06/10/2014
34 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 7 B 7 (B)
35 Đồ án chuyên ngành gầm ôtô 7 B 7 (B)
36 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 0 6 2 6 F C 6 (C) 22/01/2015 04/03/2015
37 Thực hành cơ bản điện ôtô 9 A 9 (A)
38 Thực hành kỹ thuật viên gầm ôtô 8.5 A 8.5 (A)
39 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐL) 0 3 1.3 3.3 F F 3.3 (F) 23/01/2015 16/03/2015
40 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 15/01/2015 12/02/2015
41 Bảo dưỡng và sửa chữa ôtô 8 7.8 B 7.8 (B) 21/01/2015
42 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 20/01/2015
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
44 Thực hành kỹ thuật viên điện ôtô 6 C 6 (C)
45 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-ĐL) 8.5 A 8.5 (A)
46 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 8 7.7 B 7.7 (B) 20/05/2015
47 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐL) 2.5 ** 3.9 ** F ** 3.9 (F) 28/05/2015 12/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 0 F (I)
49 Vẽ kỹ thuật 2 4.3 D 4.3 (D) 01/04/2016
50 Toán ứng dụng 2 3.5 4.5 D 4.5 (D) 26/03/2014
51 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 5 TB 5 (TB) 23/03/2016
52 Sức bền vật liệu 1 4.5 3.8 6.2 F C 6.2 (C) 08/03/2015 25/03/2015
53 Đồ án chi tiết máy 3 K 3 (K)
54 Đồ án chi tiết máy 2 K 2 (K)
55 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3.5 4 Y 4 (Y) 30/09/2016
56 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 2 ** 3.1 ** F 3.1 (F) 19/03/2015 02/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo