Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Tuân
Mã sinh viên: 1431030296
Lớp: CÐ Ô tô 4_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 4 4.9 D 4.9 (D) 08/03/2013
2 Hình họa (Cơ khí) 3 4.5 D 4.5 (D) 13/03/2013
3 Nguyên lý máy (ôtô) 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 15/03/2013 03/04/2013
4 Vật liệu học (ôtô) 3 4.7 D 4.7 (D) 23/03/2013
5 Kỹ thuật nhiệt (Ôtô 2 tín chỉ) 5 5.3 D 5.3 (D) 29/03/2013
6 Toán ứng dụng 1 2 4.2 D 4.2 (D) 19/03/2013
7 Vật lý 1 8 7.5 B 7.5 (B) 27/03/2013
8 Tiếng anh 1 6 6 C 6 (C) 25/03/2013
9 Toán ứng dụng 2 6 7 B 7 (B) 20/09/2013
10 Hóa học 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 20/09/2013
11 Sức bền vật liệu 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 13/09/2013 11/10/2013
12 Thực tập Hàn CB 7.3 B 7.3 (B)
13 Cấu tạo ôtô 1 5 6.3 C 6.3 (C) 26/09/2013
14 Kỹ thuật điện-điện tử 5 5.8 C 5.8 (C) 22/09/2013
15 Tiếng anh 2 4 5 D 5 (D) 30/09/2013
16 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 30/09/2013 13/10/2013
17 Cơ lý thuyết 7 7.1 B 7.1 (B) 12/09/2013
18 An toàn và Môi trường Công nghiệp (Ôtô) 6 6.7 C 6.7 (C) 15/02/2014
19 Lý thuyết động cơ - Ô tô 1 7.5 7.7 B 7.7 (B) 22/01/2014
20 Cấu tạo ôtô 2 0 9 2 8 F B 8 (B) 26/01/2014 28/02/2014
21 Tiếng anh 3 3.5 4.2 D 4.2 (D) 25/01/2014
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 18/02/2014 03/03/2014
23 Tin học văn phòng 1 4 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 23/01/2014 26/02/2014
24 Chi tiết máy 6 6.7 C 6.7 (C) 18/01/2014
25 Dung sai và kỹ thuật đo 7.5 7.7 B 7.7 (B) 17/02/2014
26 Thủy lực đại cương 8 8 B 8 (B) 18/01/2014
27 Lý thuyết động cơ - Ô tô 2 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 22/09/2014 14/10/2014
28 Kết cấu - Tính toán ôtô 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 13/09/2014 07/10/2014
29 Đồ án chi tiết máy 9 A 9 (A)
30 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8.5 A 8.5 (A)
31 Thực hành cơ bản gầm ôtô 7 B 7 (B)
32 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 6 C 6 (C)
33 Thực hành cơ bản điện ôtô 9 A 9 (A)
34 Đồ án chuyên ngành gầm ôtô 7 B 7 (B)
35 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 5 5.7 C 5.7 (C) 15/01/2015
36 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐL) 4.5 4.8 D 4.8 (D) 23/01/2015
37 Thực hành kỹ thuật viên gầm ôtô 9 A 9 (A)
38 Bảo dưỡng và sửa chữa ôtô 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 21/01/2015 12/02/2015
39 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 8 8.2 B 8.2 (B) 20/01/2015
40 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 7 7 B 7 (B) 27/01/2015
41 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-ĐL) 9 A 9 (A)
42 Thực hành kỹ thuật viên điện ôtô 7 B 7 (B)
43 Kỹ thuật nhiệt (Ôtô 2 tín chỉ) ** ** ** (I) 25/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 6 6.3 C 6.3 (C) 20/05/2015
45 Tiếng anh 2 5.5 6.2 C 6.2 (C) 08/09/2014
46 Toán cao cấp 1 ** ** ** (I) 06/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.8 C 5.8 (C) 06/09/2013
48 Đường lối cách mạng Việt Nam 3.5 4.3 D 4.3 (D) 28/03/2014
49 Tiếng anh 4 7 7 B 7 (B) 24/03/2014
50 Giáo dục thể chất 2 5 6 C 6 (C) 08/04/2015
51 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 6.3 C 6.3 (C) 19/03/2015
52 Tiếng anh 3 4 4.4 D 4.4 (D) 16/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo