Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Bá Trình
Mã sinh viên: 1431030327
Lớp: CÐ Ô tô 4_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 1 5 3.1 5.8 F C 5.8 (C) 08/03/2013 04/04/2013
2 Hình họa (Cơ khí) 2 4 D 4 (D) 13/03/2013
3 Nguyên lý máy (ôtô) 1 8 3.5 8.2 F B 8.2 (B) 15/03/2013 03/04/2013
4 Vật liệu học (ôtô) 6 6.8 C 6.8 (C) 23/03/2013
5 Kỹ thuật nhiệt (Ôtô 2 tín chỉ) 3 4.7 D 4.7 (D) 29/03/2013
6 Toán ứng dụng 1 7 7.3 B 7.3 (B) 19/03/2013
7 Vật lý 1 7 7.2 B 7.2 (B) 27/03/2013
8 Tiếng anh 1 6 6.2 C 6.2 (C) 25/03/2013
9 Toán ứng dụng 2 4.5 5.7 C 5.7 (C) 20/09/2013
10 Hóa học 1 2.5 4 3.8 4.8 F D 4.8 (D) 20/09/2013 16/10/2013
11 Sức bền vật liệu 6 6.8 C 6.8 (C) 13/09/2013
12 Thực tập Hàn CB 7.3 B 7.3 (B)
13 Cấu tạo ôtô 1 3 4.7 D 4.7 (D) 26/09/2013
14 Kỹ thuật điện-điện tử 4 5.3 D 5.3 (D) 22/09/2013
15 Tiếng anh 2 5 5.4 D 5.4 (D) 30/09/2013
16 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 1 1.8 2.5 F F 2.5 (F) 30/09/2013 13/10/2013
17 An toàn và Môi trường Công nghiệp (Ôtô) 7 7.7 B 7.7 (B) 15/02/2014
18 Lý thuyết động cơ - Ô tô 1 6 6.5 C 6.5 (C) 22/01/2014
19 Cấu tạo ôtô 2 5 5.7 C 5.7 (C) 26/01/2014
20 Tiếng anh 3 3 4 D 4 (D) 25/01/2014
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.8 D 4.8 (D) 18/02/2014
22 Tin học văn phòng 3.5 5.2 D 5.2 (D) 23/01/2014
23 Chi tiết máy 7 7.3 B 7.3 (B) 18/01/2014
24 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.3 C 6.3 (C) 17/02/2014
25 Thủy lực đại cương 8 8.2 B 8.2 (B) 18/01/2014
26 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.7 D 4.7 (D) 11/09/2014
27 Tiếng anh 4 4 4.6 D 4.6 (D) 25/09/2014
28 Lý thuyết động cơ - Ô tô 2 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 22/09/2014 14/10/2014
29 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 8 8.1 B 8.1 (B) 12/09/2014
30 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
31 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8.5 A 8.5 (A)
32 Thực hành cơ bản gầm ôtô 7 B 7 (B)
33 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 8 B 8 (B)
34 Thực hành cơ bản điện ôtô 9 A 9 (A)
35 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7 B 7 (B) 15/01/2015
36 Thực hành kỹ thuật viên điện ôtô 7 B 7 (B)
37 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐL) 5 5.1 D 5.1 (D) 23/01/2015
38 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 9 A 9 (A)
39 Bảo dưỡng và sửa chữa ôtô 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 21/01/2015 12/02/2015
40 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 6 6.7 C 6.7 (C) 20/01/2015
41 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 3 4.7 D 4.7 (D) 27/01/2015
42 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-ĐL) 9 A 9 (A)
43 Thực hành kỹ thuật viên gầm ôtô 8 B 8 (B)
44 Kết cấu - Tính toán ôtô 1 2.5 2.8 3.8 F F 3.8 (F) 20/05/2015 05/06/2015
45 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4.5 5.3 D 5.3 (D) 28/03/2014
46 Cấu tạo ôtô 1 2 4 D 4 (D) 20/03/2014
47 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 1.3 F 1.3 (F) 29/08/2014
48 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.1 D 5.1 (D) 30/08/2014
49 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 7.5 7.7 B 7.7 (B) 18/03/2015
50 Kỹ thuật điện-điện tử 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 26/03/2014 09/04/2014
51 Kết cấu - Tính toán ôtô 4 5.5 C 5.5 (C) 22/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo