Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Mạnh Tùng
Mã sinh viên: 1431040310
Lớp: CÐ KTĐ 4_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 3 4.2 D 4.2 (D) 28/03/2013
2 Hóa học 1 6 6.7 C 6.7 (C) 06/03/2013
3 Toán ứng dụng 1 9 7.5 B 7.5 (B) 19/03/2013
4 Tin học văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 14/03/2013
5 Mạch điện 1 5 6 C 6 (C) 24/03/2013
6 Tiếng anh 1 6 5.9 C 5.9 (C) 22/03/2013
7 Kinh tế học đại cương 3 3 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 20/09/2013 16/10/2013
8 Toán ứng dụng 2 4 4.7 D 4.7 (D) 20/09/2013
9 Vật lý 1 0 3 1.3 3.3 F F 3.3 (F) 30/09/2013 18/10/2013
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 17/09/2013 15/10/2013
11 Điện tử cơ bản 0.5 3 2.4 4.1 F D 4.1 (D) 15/09/2013 22/10/2013
12 Vật liệu điện và an toàn điện 4 5 D 5 (D) 19/09/2013
13 Thực tập điện cơ bản 7.5 B 7.5 (B)
14 Tiếng anh 2 0 4 2.1 4.8 F D 4.8 (D) 30/09/2013 18/10/2013
15 Pháp luật đại cương 3.5 4.7 D 4.7 (D) 23/09/2015
16 Điện tử công suất 6 5.3 D 5.3 (D) 23/01/2014
17 Lý thuyết điều khiển tự động 4 4.3 D 4.3 (D) 01/02/2014
18 Phương pháp tính ** ** ** (I) 14/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Máy điện – Khí cụ điện 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 10/02/2014 27/02/2014
20 Đo lường- cảm biến 5 5.7 C 5.7 (C) 20/01/2014
21 Tiếng anh 3 4 4.5 D 4.5 (D) 25/01/2014
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.8 C 6.8 (C) 18/02/2014
23 Hệ thống điện ** 4 ** 4.8 ** D 4.8 (D) 06/09/2014 06/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Thực tập truyền động điện 8 B 8 (B)
25 Thực tập cơ bản máy điện 9 A 9 (A)
26 Truyền động điện 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 18/09/2014 02/10/2014
27 Điều khiển lôgic I (I)
28 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 12/09/2014 06/10/2014
29 Tiếng anh 4 4 4.5 D 4.5 (D) 25/09/2014
30 Thực tậpTrang bị điện 8.5 A 8.5 (A)
31 Điều khiển lập trình PLC 0 1 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 28/01/2015 04/03/2015
32 Điều khiển điện - khí nén 9 8.5 A 8.5 (A) 15/01/2015
33 Bảo vệ rơle và tự động hoá 9 8.7 A 8.7 (A) 02/02/2015
34 Thực tập PLC 6.5 C 6.5 (C)
35 Trang bị điện 1 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 30/01/2015 05/03/2015
36 Cung cấp điện 1 7 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 09/02/2015 15/03/2015
37 Đồ án chuyên môn tự động hóa 9 7.5 B 7.5 (B) 02/03/2015
38 Vi xử lý 4.5 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2015
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) ** ** ** (I) 27/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Đồ án điều khiển khả trình 5.5 C 5.5 (C)
41 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)
42 Trang bị điện 1 0 ** 0 ** F ** ** 20/05/2015 03/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Trang bị điện 2 I (I)
44 Phương pháp tính 0 5 1.2 4.5 F D 4.5 (D) 03/09/2014 25/09/2014
45 Điều khiển lôgic 1 ** 3 ** F ** 3 (F) 16/03/2015 26/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 5.5 6.2 C 6.2 (C) 23/09/2015
47 Điều khiển lập trình PLC 7 7.2 B 7.2 (B) 26/09/2015
48 Điều khiển lôgic 6.5 6.7 C 6.7 (C) 23/09/2015
49 Trang bị điện 1 7 7.7 B 7.7 (B) 18/09/2015
50 Trang bị điện 2 7 7 B 7 (B) 23/09/2015
51 Vật lý 1 6.5 6.5 C 6.5 (C) 11/03/2015
52 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.3 D 5.3 (D) 19/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo