Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Đức Trung
Mã sinh viên: 1431040479
Lớp: CÐ KTĐ 6_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 3 4.7 D 4.7 (D) 28/03/2013
2 Hóa học 1 6 6.3 C 6.3 (C) 06/03/2013
3 Toán ứng dụng 1 4 4.7 D 4.7 (D) 19/03/2013
4 Tin học văn phòng 5 5.8 C 5.8 (C) 14/03/2013
5 Mạch điện 1 2 2 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 24/03/2013 14/04/2013
6 Tiếng anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 25/03/2013
7 Kinh tế học đại cương 2.5 4.2 D 4.2 (D) 20/09/2013
8 Toán ứng dụng 2 5 6.3 C 6.3 (C) 20/09/2013
9 Vật lý 1 0 3 2 4 F D 4 (D) 30/09/2013 18/10/2013
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.3 C 6.3 (C) 17/09/2013
11 Điện tử cơ bản 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 19/09/2013 22/10/2013
12 Vật liệu điện và an toàn điện 4 5.7 C 5.7 (C) 19/09/2013
13 Thực tập điện cơ bản 9.5 A 9.5 (A)
14 Tiếng anh 2 4 4.8 D 4.8 (D) 30/09/2013
15 Mạch điện 1 2 0 3.7 2.3 F F 3.7 (F) 10/09/2013 10/10/2013
16 Hoá học 2 8 7.3 B 7.3 (B) 16/01/2014
17 Điện tử công suất 5 5.2 D 5.2 (D) 23/01/2014
18 Lý thuyết điều khiển tự động 5 5.3 D 5.3 (D) 01/02/2014
19 Máy điện – Khí cụ điện ** ** ** ** ** ** ** 10/02/2014 27/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Đo lường- cảm biến 1 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 20/01/2014 25/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Tiếng anh 3 3.5 4.5 D 4.5 (D) 25/01/2014
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** ** ** ** 18/02/2014 03/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Hệ thống điện ** 2 ** 3.3 ** F 3.3 (F) 06/09/2014 06/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Thực tập truyền động điện 6.5 C 6.5 (C)
25 Điều khiển lôgic I (I)
26 Truyền động điện ** 5 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 12/09/2014 02/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
28 Thực tập cơ bản máy điện 7.8 B 7.8 (B)
29 Kỹ thuật đo lường và cảm biến ** ** ** ** 31/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Tiếng Anh 2 ** ** ** ** 07/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
32 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 0 ** 0.3 ** F ** ** 27/01/2015 16/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Thực tậpTrang bị điện 8 B 8 (B)
34 Bảo vệ rơle và tự động hoá 5 5.7 C 5.7 (C) 06/02/2015
35 Vi xử lý 2 4 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 14/01/2015 05/02/2015
36 Thực tập PLC 6.5 C 6.5 (C)
37 Điều khiển điện - khí nén 9 8.5 A 8.5 (A) 15/01/2015
38 Điều khiển lập trình PLC 0 ** 2 ** F ** ** 28/01/2015 04/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Trang bị điện 1 1 3 2.7 4 F D 4 (D) 30/01/2015 05/03/2015
40 Cung cấp điện 1 8 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 11/02/2015 14/02/2015
41 Nhận dạng hệ thống 8 7.8 B 7.8 (B) 16/01/2015
42 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)
43 Đồ án điều khiển khả trình 6 C 6 (C)
44 Trang bị điện 2 I (I)
45 Thực tập PLC 0 F (I)
46 Trang bị điện 2 I (I)
47 Mạch điện 1 7 6 TBK 6 (TBK) 13/03/2015
48 Phương pháp tính ** ** ** (I) 03/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Mạch điện 1 ** ** ** (I) 28/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Vật liệu điện và an toàn điện ** ** ** ** ** ** ** 26/08/2014 22/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Điện tử cơ bản I (I)
52 Cảm biến và hệ thống đo lường ** ** ** ** ** ** ** 16/03/2015 27/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Điều khiển lôgic 2 ** 2 ** F ** 2 (F) 12/03/2015 26/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) ** 3 ** 4 ** D 4 (D) 23/09/2015 14/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Tiếng anh 4 I (I)
56 Điều khiển lập trình PLC 8.5 8.7 A 8.7 (A) 26/09/2015
57 Điều khiển lôgic 6.5 6.8 C 6.8 (C) 23/09/2015
58 Máy điện – Khí cụ điện 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 12/09/2015 27/09/2015
59 Giáo dục thể chất 3 I (I)
60 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
61 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** ** ** ** 14/03/2015 28/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo