Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Tuấn
Mã sinh viên: 1431050022
Lớp: CÐ ĐT 1_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 4 5.3 D 5.3 (D) 06/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 1 1 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 16/03/2013 09/04/2013
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 4 5.5 C 5.5 (C) 21/03/2013
4 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 11/03/2013 05/04/2013
5 Vật lý 1 7 7.7 B 7.7 (B) 26/03/2013
6 Tiếng anh 1 5 5.3 D 5.3 (D) 22/03/2013
7 Tâm lý học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 30/09/2013
8 Toán ứng dụng 2 1 3 3 4.3 F D 4.3 (D) 20/09/2013 19/10/2013
9 Tin học văn phòng 5.5 6 C 6 (C) 25/09/2013
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.2 D 5.2 (D) 17/09/2013
11 Hàm phức và phép biến đổi laplace 2.5 4.3 D 4.3 (D) 11/09/2013
12 Tiếng anh 2 6.5 6.5 C 6.5 (C) 30/09/2013
13 Đo lường điện và thiết bị đo 1 2 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 03/10/2013 01/11/2013 ĐPK
14 Mạch điện tử 1 0.5 3.5 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 02/10/2013 17/10/2013
15 Điện tử số 3 4.1 D 4.1 (D) 18/01/2014
16 Xử lý số tín hiệu 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 19/02/2014 07/03/2014
17 Kỹ thuật xung 2.5 4.2 D 4.2 (D) 18/01/2014
18 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 28/02/2014 26/03/2014
19 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7 B 7 (B)
20 Tiếng anh 3 4 4.8 D 4.8 (D) 25/01/2014
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4.5 D 4.5 (D) 05/03/2014 ĐPK
22 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 09/09/2014 23/10/2014
23 Tiếng anh 4 4.5 4.9 D 4.9 (D) 25/09/2014
24 Kỹ thuật truyền hình 0 4 1.1 3.8 F F 3.8 (F) 30/08/2014 28/09/2014
25 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9 A 9 (A)
26 CAD trong điện tử 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 29/08/2014 17/09/2014
27 Kỹ thuật Audio – Video 3.5 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 01/09/2014 29/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.5 D 4.5 (D) 11/09/2014
29 Điện tử công suất (ĐT) 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 23/09/2014 15/10/2014
30 Mạng máy tính (ĐT) 7.5 7.3 B 7.3 (B) 03/02/2015
31 ĐLĐK bằng máy tính 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 20/01/2015 09/02/2015
32 Vi điều khiển 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 22/01/2015 07/02/2015
33 Truyền hình số 7 4.7 D 4.7 (D) 16/01/2015
34 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8 B 8 (B)
35 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 0 4.5 1.5 4.5 F D 4.5 (D) 27/01/2015 16/03/2015
36 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 8.5 1.8 7.5 F B 7.5 (B) 27/01/2015 25/02/2015
37 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
38 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 4 5.2 D 5.2 (D) 23/05/2015
39 Vi điều khiển nâng cao 7 7.2 B 7.2 (B) 21/05/2015
40 Mạch điện tử 1 4.5 3.8 F 3.8 (F) 19/03/2016
41 Đo lường điện và thiết bị đo 9.5 9 A 9 (A) 22/03/2014
42 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5.5 6 C 6 (C) 30/08/2014
43 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 ** 1.5 ** F ** ** 30/08/2014 25/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Xử lý số tín hiệu 4.5 1 3.8 1.4 F F 3.8 (F) 03/09/2014 30/09/2014
45 Toán ứng dụng 1 4 4.7 D 4.7 (D) 21/03/2014
46 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 6 TBK 6 (TBK) 22/03/2016
47 Xử lý số tín hiệu 4 5.3 D 5.3 (D) 16/03/2015
48 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 4 4.6 D 4.6 (D) 24/09/2015
49 ĐLĐK bằng máy tính 0 8.5 2.8 8.5 F A 8.5 (A) 17/09/2015 09/10/2015
50 Kỹ thuật Audio – Video 7 7.4 B 7.4 (B) 10/03/2015
51 Kỹ thuật truyền hình 8 7.8 B 7.8 (B) 13/03/2015
52 ĐLĐK bằng máy tính 7.5 7.3 B 7.3 (B) 12/09/2016
53 Truyền hình số 0 1.7 F 1.7 (F) 16/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo