Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Anh Nam
Mã sinh viên: 1431050192
Lớp: CÐ ĐT 3_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 6 C 6 (C) 06/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 3 4.3 D 4.3 (D) 16/03/2013
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 5 5.8 C 5.8 (C) 21/03/2013
4 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 11/03/2013 05/04/2013
5 Vật lý 1 4 5.7 C 5.7 (C) 26/03/2013
6 Tiếng anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 22/03/2013
7 Tâm lý học đại cương 2 7 3.7 7 F B 7 (B) 30/09/2013 21/10/2013
8 Toán ứng dụng 2 5 5 D 5 (D) 20/09/2013
9 Tin học văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 25/09/2013
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.6 C 5.6 (C) 17/09/2013
11 Hàm phức và phép biến đổi laplace 6 6.3 C 6.3 (C) 11/09/2013
12 Tiếng anh 2 5 5.2 D 5.2 (D) 30/09/2013
13 Đo lường điện và thiết bị đo 2.5 4.2 D 4.2 (D) 03/10/2013
14 Mạch điện tử 1 0 1.5 1.8 2.8 F F 2.8 (F) 02/10/2013 17/10/2013
15 Điện tử số 2 6.5 3.7 6.7 F C 6.7 (C) 18/01/2014 22/02/2014
16 Xử lý số tín hiệu 5 5.5 C 5.5 (C) 18/02/2014
17 Kỹ thuật xung 0 3.5 2.5 4.8 F D 4.8 (D) 18/01/2014 24/02/2014
18 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 28/02/2014 21/03/2014
19 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7 B 7 (B)
20 Tiếng anh 3 3.5 4.5 D 4.5 (D) 25/01/2014
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5 D 5 (D) 18/02/2014
22 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
23 Tiếng anh 4 5.5 5.7 C 5.7 (C) 25/09/2014
24 Thực hành Kỹ thuật xung – số 5 D 5 (D)
25 Điện tử công suất (ĐT) 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 23/09/2014 15/10/2014
26 Kỹ thuật truyền hình 0 ** 0.8 ** F ** ** 30/08/2014 28/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Kỹ thuật Audio – Video 4 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 01/09/2014 29/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 CAD trong điện tử 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 29/08/2014 17/09/2014
29 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 6 5.7 C 5.7 (C) 09/09/2014
30 Mạng máy tính (ĐT) 5.5 5.8 C 5.8 (C) 02/02/2015
31 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 5.5 C 5.5 (C)
32 Vi điều khiển 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 18/01/2015 07/02/2015
33 Truyền hình số 3 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 23/01/2015 12/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 ĐLĐK bằng máy tính 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 27/01/2015 09/02/2015
35 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 3 4 D 4 (D) 27/01/2015
36 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 5.6 C 5.6 (C) 27/01/2015
37 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
38 Vi điều khiển 6 6.6 C 6.6 (C) 02/06/2015
39 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 4 5.1 D 5.1 (D) 23/05/2015
40 Vi điều khiển nâng cao 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 21/05/2015 14/06/2015
41 Truyền hình số 5 5.3 D 5.3 (D) 21/05/2015
42 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** (I) 20/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Kỹ thuật xung I (I)
44 Mạch điện tử 1 4.5 4.7 D 4.7 (D) 20/03/2014
45 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
46 Kỹ thuật Audio – Video I (I)
47 Kỹ thuật truyền hình ** ** ** ** ** ** ** 14/09/2015 27/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Toán ứng dụng 2 ** ** ** ** ** ** ** 18/09/2015 02/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Kỹ thuật Audio – Video 2.5 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 10/03/2015 24/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Kỹ thuật truyền hình 3 4.2 D 4.2 (D) 13/03/2015
51 Đường lối cách mạng Việt Nam 2.5 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 19/03/2015 02/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo