Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Thắng
Mã sinh viên: 1431050248
Lớp: CÐ ĐT 3_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 4 4.7 D 4.7 (D) 06/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 4 5.2 D 5.2 (D) 16/03/2013
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 6 6.2 C 6.2 (C) 21/03/2013
4 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 11/03/2013 05/04/2013
5 Vật lý 1 7 6.8 C 6.8 (C) 26/03/2013
6 Tiếng anh 1 7 6.6 C 6.6 (C) 22/03/2013
7 Tâm lý học đại cương 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 30/09/2013 21/10/2013
8 Toán ứng dụng 2 3 4.3 D 4.3 (D) 20/09/2013
9 Tin học văn phòng 0 4 2.2 4.9 F D 4.9 (D) 25/09/2013 16/10/2013
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 25/09/2013 15/10/2013
11 Hàm phức và phép biến đổi laplace 3.5 4.7 D 4.7 (D) 11/09/2013
12 Tiếng anh 2 4.5 5 D 5 (D) 30/09/2013
13 Đo lường điện và thiết bị đo I (I)
14 Mạch điện tử 1 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 02/10/2013 17/10/2013
15 Nhập môn tin học 10 9.4 A 9.4 (A) 12/09/2015
16 Điện tử số 0 5.5 2.4 6.1 F C 6.1 (C) 18/01/2014 22/02/2014
17 Xử lý số tín hiệu 0 ** 1.5 ** F ** ** 18/02/2014 07/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Kỹ thuật xung 2.5 4.5 D 4.5 (D) 18/01/2014
19 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 8 1.3 6.7 F C 6.7 (C) 28/02/2014 21/03/2014
20 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.7 B 7.7 (B)
21 Tiếng anh 3 7.5 6.5 C 6.5 (C) 25/01/2014
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 18/02/2014
23 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
24 Thực hành Kỹ thuật xung – số 1.7 F 1.7 (F)
25 Tiếng anh 4 3.5 4.1 D 4.1 (D) 25/09/2014
26 Điện tử công suất (ĐT) ** 1 ** 2.5 ** F 2.5 (F) 23/09/2014 15/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Kỹ thuật truyền hình I (I)
28 Kỹ thuật Audio – Video 0 5.5 1 4.7 F D 4.7 (D) 01/09/2014 29/09/2014
29 CAD trong điện tử 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 29/08/2014 17/09/2014
30 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 6 6.3 C 6.3 (C) 09/09/2014
31 Mạng máy tính (ĐT) 9.5 8.7 A 8.7 (A) 02/02/2015
32 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 5 D 5 (D)
33 Vi điều khiển 0 2.5 2.2 3.8 F F 3.8 (F) 18/01/2015 07/02/2015
34 Truyền hình số 0 6 1.3 5.3 F D 5.3 (D) 23/01/2015 12/02/2015
35 ĐLĐK bằng máy tính 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 27/01/2015 09/02/2015
36 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 27/01/2015 25/02/2015
37 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5 4.4 D 4.4 (D) 27/01/2015
38 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
39 Điện tử công suất (ĐT) 8 8.2 B 8.2 (B) 19/05/2015
40 Vi điều khiển 9 8.5 A 8.5 (A) 02/06/2015
41 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 23/05/2015 08/06/2015
42 Vi điều khiển nâng cao 7 7.4 B 7.4 (B) 21/05/2015
43 Mạch điện tử 1 0 5.5 3 6 K TBK 6 (TBK) 13/03/2015 23/03/2015
44 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 5 TB 5 (TB) 20/09/2015
45 Đo lường điện và thiết bị đo 7 6.3 C 6.3 (C) 30/08/2014
46 Xử lý số tín hiệu I (I)
47 Xử lý số tín hiệu 9 8.5 A 8.5 (A) 16/03/2015
48 Kỹ thuật truyền hình 5 6 C 6 (C) 13/03/2015
49 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7.3 B 7.3 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo