Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hồ Hải Thịnh
Mã sinh viên: 1431050273
Lớp: CÐ ĐT 2_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 6.3 C 6.3 (C) 06/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 5 6.3 C 6.3 (C) 16/03/2013
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 4 5.7 C 5.7 (C) 21/03/2013
4 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 11/03/2013 05/04/2013
5 Vật lý 1 ** 8 ** 8.2 ** B 8.2 (B) 26/03/2013 04/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Tiếng anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 22/03/2013
7 Tâm lý học đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 30/09/2013
8 Toán ứng dụng 2 4 4 D 4 (D) 20/09/2013
9 Tin học văn phòng 6.5 7.3 B 7.3 (B) 25/09/2013
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 6 C 6 (C) 17/09/2013
11 Phương pháp tính 3.5 5 D 5 (D) 20/09/2013
12 Tiếng anh 2 5 5.3 D 5.3 (D) 30/09/2013
13 Đo lường điện và thiết bị đo 4 5.2 D 5.2 (D) 03/10/2013
14 Mạch điện tử 1 1.5 3.5 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 02/10/2013 17/10/2013
15 Điện tử số 2.5 4.5 3.6 4.9 F D 4.9 (D) 18/01/2014 22/02/2014
16 Xử lý số tín hiệu 0 1 2.3 2.9 F F 2.9 (F) 18/02/2014 07/03/2014
17 Kỹ thuật xung 3.5 4.5 D 4.5 (D) 18/01/2014
18 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 9 1.3 7.3 F B 7.3 (B) 28/02/2014 21/03/2014
19 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.8 B 7.8 (B)
20 Tiếng anh 3 4 4.7 D 4.7 (D) 25/01/2014
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5.2 D 5.2 (D) 18/02/2014
22 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 09/09/2014 23/10/2014
23 CAD trong điện tử 8 8 B 8 (B) 29/08/2014
24 Kỹ thuật Audio – Video 0 7 0.8 5.5 F C 5.5 (C) 01/09/2014 29/09/2014
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 3.5 5 3.8 4.8 F D 4.8 (D) 12/09/2014 05/10/2014
26 Kỹ thuật truyền hình 4 5.3 D 5.3 (D) 30/08/2014
27 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7 B 7 (B)
28 Điện tử công suất (ĐT) 0 1 1.8 2.5 F F 2.5 (F) 23/09/2014 15/10/2014
29 Tiếng anh 4 6 6 C 6 (C) 25/09/2014
30 Mạng máy tính (ĐT) 7.5 7.3 B 7.3 (B) 02/02/2015
31 Vi điều khiển 7 7 B 7 (B) 22/01/2015
32 ĐLĐK bằng máy tính 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 20/01/2015 09/02/2015
33 Truyền hình số 9 8.7 A 8.7 (A) 16/01/2015
34 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 27/01/2015 25/02/2015
35 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 5.5 C 5.5 (C)
36 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7.3 B 7.3 (B) 27/01/2015
37 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
38 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 2 3 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 23/05/2015 08/06/2015
39 Vi điều khiển nâng cao 6 6 C 6 (C) 21/05/2015
40 Đo lường điện và thiết bị đo 9 8.7 A 8.7 (A) 22/03/2014
41 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 1 3.7 F F 3.7 (F) 30/08/2014 25/09/2014
42 Điện tử số 0 6.5 2.3 6.6 F C 6.6 (C) 30/08/2014 25/09/2014
43 Kỹ thuật xung 2 0 3.8 2.5 F F 3.8 (F) 29/08/2014 26/09/2014
44 Xử lý số tín hiệu 6.5 6.9 C 6.9 (C) 03/09/2014
45 Mạch điện tử 1 6.5 7 B 7 (B) 20/03/2014
46 Kỹ thuật truyền hình 7 6.8 C 6.8 (C) 13/03/2015
47 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 9 8.8 A 8.8 (A) 19/03/2015
48 Điện tử công suất (ĐT) 8 7.8 B 7.8 (B) 12/03/2015
49 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 26/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo