Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Xuân Trường
Mã sinh viên: 1431060162
Lớp: CÐ Tin 2_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 2 4 D 4 (D) 16/03/2013
2 Tin học văn phòng 6 6.7 C 6.7 (C) 14/03/2013
3 Toán rời rạc 8 7.8 B 7.8 (B) 19/03/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** 6 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 13/03/2013 04/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Tiếng anh 1 6 6.8 C 6.8 (C) 25/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 12/09/2013
7 Kỹ thuật lập trình 6 6 C 6 (C) 02/10/2013
8 Toán cao cấp 2 0.5 0 2 1.7 F F 2 (F) 24/09/2013 16/10/2013
9 Kiến trúc máy tính 6 6 C 6 (C) 04/09/2013
10 Cơ sở dữ liệu 1.5 4.2 D 4.2 (D) 04/10/2013
11 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 30/09/2013
12 Phương pháp luận sáng tạo 6 6.3 C 6.3 (C) 25/10/2013
13 Mạng máy tính 6 6 C 6 (C) 27/02/2014
14 Xác suất thống kê toán 0 3.5 1.5 3.8 F F 3.8 (F) 08/02/2014 27/02/2014
15 Tối ưu hóa 0 6.5 2.2 6.5 F C 6.5 (C) 30/01/2014 27/02/2014
16 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
17 Nguyên lý hệ điều hành 7 7 B 7 (B) 20/01/2014
18 Phân tích thiết kế hệ thống 1 4 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 12/02/2014 29/03/2014
19 Tiếng anh 3 4.5 5 D 5 (D) 25/01/2014
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 1.3 4 F D 4 (D) 23/01/2014 28/02/2014
21 Lập trình hướng đối tượng 4 5.3 D 5.3 (D) 09/09/2014
22 Tin văn phòng 6 5.7 C 5.7 (C) 12/09/2014
23 Đồ họa ứng dụng 1 (Photoshop) 6 6.5 C 6.5 (C) 24/09/2014
24 Lập trình Windows 1 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 30/09/2014 23/10/2014
25 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 5.5 5.6 C 5.6 (C) 13/09/2014
26 Nhập môn công nghệ phần mềm 0 4.5 2.5 5.5 F C 5.5 (C) 06/09/2014 05/10/2014
27 Lập trình Windows 2 (.net) 8 7 B 7 (B) 29/01/2015
28 Bảo trì máy tính 7 7 B 7 (B) 13/01/2015
29 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 20/01/2015 13/02/2015
30 Quản trị mạng 8 7.5 B 7.5 (B) 23/01/2015
31 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 2.5 ** 3.4 ** F ** 3.4 (F) 27/01/2015 16/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Phân tích thiết kế hướng đối tượng I (I)
33 Thiết kế Web 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 19/01/2015 04/02/2015
34 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)
35 Công nghệ XML 5 5 D 5 (D) 28/05/2015
36 Hệ thống mã nguồn mở 8 8.2 B 8.2 (B) 18/05/2015
37 Toán ứng dụng 2 5 5 D 5 (D) 26/03/2014
38 Xác suất thống kê toán ** ** ** ** 30/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Tiếng anh 4 5 5.8 C 5.8 (C) 24/03/2014
40 Phân tích thiết kế hướng đối tượng ** ** ** ** ** ** ** 15/03/2015 30/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Toán cao cấp 2 ** ** ** ** ** ** ** 18/09/2015 30/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Xác suất thống kê toán ** ** ** ** ** ** ** 18/09/2015 05/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
44 Xác suất thống kê toán 1.5 ** 3 ** F ** 3 (F) 18/03/2015 25/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo