Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Thanh Tuân
Mã sinh viên: 1431060177
Lớp: CÐ Tin 2_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 4 5.7 C 5.7 (C) 16/03/2013
2 Tin học văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 14/03/2013
3 Toán rời rạc 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 19/03/2013 14/04/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.9 C 5.9 (C) 13/03/2013
5 Tiếng anh 1 6 6.1 C 6.1 (C) 25/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 3 3 4.3 F D 4.3 (D) 12/09/2013 09/10/2013
7 Kỹ thuật lập trình 1 4 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 02/10/2013 16/10/2013
8 Toán cao cấp 2 0.5 1 2 2.3 F F 2.3 (F) 24/09/2013 16/10/2013
9 Kiến trúc máy tính 5 5.3 D 5.3 (D) 04/09/2013
10 Cơ sở dữ liệu 0 4.5 2.5 5.5 F C 5.5 (C) 04/10/2013 18/10/2013
11 Tiếng anh 2 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 30/09/2013 18/10/2013
12 Phương pháp luận sáng tạo 0 1.3 F 1.3 (F) 25/10/2013
13 Pháp luật đại cương 4 4.3 D 4.3 (D) 23/09/2015
14 Tin học văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 11/09/2015
15 Mạng máy tính 0 2.5 F 2.5 (F) 27/02/2014
16 Xác suất thống kê toán 0 1 0.3 1 F F 1 (F) 08/02/2014 27/02/2014
17 Tối ưu hóa 6 6.2 C 6.2 (C) 30/01/2014
18 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5.5 5.5 C 5.5 (C) 13/02/2014
19 Nguyên lý hệ điều hành 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 20/01/2014 25/02/2014
20 Phân tích thiết kế hệ thống 1 4 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 12/02/2014 29/03/2014
21 Tiếng anh 3 ** 4.5 ** 4.5 ** D 4.5 (D) 25/01/2014 28/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 5.2 D 5.2 (D) 23/01/2014
23 Lập trình hướng đối tượng 8 7.7 B 7.7 (B) 09/09/2014
24 Tin văn phòng 4 4.4 D 4.4 (D) 12/09/2014
25 Đồ họa ứng dụng 1 (Photoshop) 7 7.3 B 7.3 (B) 24/09/2014
26 Lập trình Windows 1 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 30/09/2014 23/10/2014
27 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7.5 7.2 B 7.2 (B) 13/09/2014
28 Tiếng anh 4 4 4.2 D 4.2 (D) 25/09/2014
29 Nhập môn công nghệ phần mềm 5 5.7 C 5.7 (C) 06/09/2014
30 Đồ họa ứng dụng 2 5.5 5.5 C 5.5 (C) 13/01/2015
31 Lập trình Windows 2 (.net) ** 7 ** 6.4 ** C 6.4 (C) 29/01/2015 13/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Bảo trì máy tính ** 5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 13/01/2015 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện ** 3 ** 4 ** D 4 (D) 20/01/2015 13/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) ** 5 ** 5.1 ** D 5.1 (D) 27/01/2015 16/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Phân tích thiết kế hướng đối tượng ** 5 ** 4.5 ** D 4.5 (D) 20/01/2015 08/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Thiết kế Web 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 19/01/2015 04/02/2015
37 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)
38 Công nghệ XML 6 5.5 C 5.5 (C) 28/05/2015
39 Hệ thống mã nguồn mở 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 18/05/2015 31/05/2015
40 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 7 7 KH 7 (KH) 17/05/2016
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 4.5 5 TB 5 (TB) 30/05/2016
42 Nhập môn tin học 7 7.5 B 7.5 (B) 18/03/2016
43 Kỹ thuật lập trình 3 4 Y 4 (Y) 23/09/2015
44 Mạng máy tính 5 6 TBK 6 (TBK) 23/09/2015
45 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 29/08/2014
46 Xác suất thống kê toán 1 2 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 30/08/2014 26/09/2014
47 Đồ họa ứng dụng 2 8 8 G 8 (G) 28/03/2016
48 Nguyên lý hệ điều hành 8 7 KH 7 (KH) 11/03/2016
49 Pháp luật đại cương ** ** ** ** 18/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 15/03/2015 30/03/2015
51 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 16/09/2015
52 Toán cao cấp 2 4 4.5 D 4.5 (D) 18/09/2015
53 Xác suất thống kê toán 2.5 4 3.3 4.3 F D 4.3 (D) 18/03/2015 25/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo