Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trương Huy Tùng
Mã sinh viên: 1431080036
Lớp: CÐ KTN 1_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ kỹ thuật 5 6.2 C 6.2 (C) 23/03/2013
2 Vẽ kỹ thuật 3 4.3 D 4.3 (D) 28/03/2013
3 Hóa học 1 4 4.7 D 4.7 (D) 06/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 4 5.3 D 5.3 (D) 19/03/2013
5 Tin học văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 14/03/2013
6 Tiếng anh 1 6 6.1 C 6.1 (C) 22/03/2013
7 Tâm lý học đại cương 5 6 C 6 (C) 30/09/2013
8 Vật lý 1 3 3.5 3.7 4 F D 4 (D) 30/09/2013 18/10/2013
9 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 9 8.3 B 8.3 (B) 17/09/2013
10 Kỹ thuật điện 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 20/09/2013 13/10/2013
11 Kỹ thuật nhiệt 9 8.7 A 8.7 (A) 18/09/2013
12 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 8 B 8 (B)
13 Tiếng anh 2 5 5.4 D 5.4 (D) 30/09/2013
14 Hoá học 2 3 6.5 3 5.3 F D 5.3 (D) 16/01/2014 20/02/2014
15 Thực tập điện cơ bản (NL) 8 B 8 (B)
16 Thuỷ lực và máy thuỷ lực 4 4.8 D 4.8 (D) 21/01/2014
17 Kỹ thuật lạnh 3 5 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 17/02/2014 05/03/2014
18 Khí cụ điện 3 4.3 D 4.3 (D) 17/02/2014
19 Kỹ thuật cháy 5 5.5 C 5.5 (C) 11/01/2014
20 Tiếng anh 3 2.5 4.5 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 25/01/2014 28/02/2014
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 1 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 18/02/2014 02/03/2014
22 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem, máy đá 6.5 C 6.5 (C)
23 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
24 Thiết bị đo và tự động điều chỉnh 6 5.8 C 5.8 (C) 15/09/2014
25 Kỹ thuật sấy 2 2 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 22/09/2014 13/10/2014
26 Tiếng anh 4 3 4.1 D 4.1 (D) 25/09/2014
27 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động 0 3 0.8 2.8 F F 2.8 (F) 12/09/2014 13/10/2014
28 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh dân dụng 6.3 C 6.3 (C)
29 Kỹ thuật điều hoà không khí 3.5 4 3.1 3.4 F F 3.4 (F) 21/09/2014 14/10/2014
30 Vật liệu nhiệt và an toàn hệ thống lạnh 3.5 4 D 4 (D) 16/08/2016
31 Tự động hoá hệ thống lạnh I (I)
32 Kỹ thuật điều hoà không khí 5 5 TB 5 (TB) 23/01/2016
33 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 7 B 7 (B)
34 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 5.5 4.8 D 4.8 (D) 27/01/2015
35 Tuabin 8 7.6 B 7.6 (B) 29/01/2015
36 Xây dựng trạm lạnh 8 6 C 6 (C) 04/02/2015
37 Chuyên đề lạnh 10 8.2 B 8.2 (B) 16/01/2015
38 Vận hành, sửa chữa máy và thiết bị lạnh 9 8.6 A 8.6 (A) 13/04/2015
39 Tự động hoá hệ thống lạnh ** ** ** ** 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Lò công nghiệp và lò điện 5 6 C 6 (C) 25/05/2015
41 Thực tập tốt nghiệp (NL) 9 A 9 (A)
42 Nhà máy nhiệt điện 6 6.3 C 6.3 (C) 26/05/2015
43 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 4 Y 4 (Y) 14/03/2015
44 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 30/08/2014 25/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Tiếng anh 3 6 5.8 C 5.8 (C) 08/09/2014
46 Thuỷ lực và máy thuỷ lực 0 4 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 27/08/2014 23/09/2014
47 Tự động hoá hệ thống lạnh 6 6.2 C 6.2 (C) 23/03/2016
48 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 19/03/2015 02/04/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo