Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Lan
Mã sinh viên: 1431110019
Lớp: CÐ TKTT 1_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhân trắc học 4 4.7 D 4.7 (D) 16/03/2013
2 Thiết bị May CN và bảo trì 4 5.1 D 5.1 (D) 21/03/2013
3 Thực hành công nghệ may 1 5.8 C 5.8 (C)
4 Vật liệu dệt may 3 4.7 D 4.7 (D) 21/03/2013
5 Tin học văn phòng 4 5.3 D 5.3 (D) 14/03/2013
6 Tiếng anh 1 3 4.9 D 4.9 (D) 25/03/2013
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.7 C 5.7 (C) 17/09/2013
8 Vẽ kỹ thuật 4.5 5.7 C 5.7 (C) 23/09/2013
9 Thiết kế trang phục 1 4.5 5.2 D 5.2 (D) 03/10/2013
10 Tiếng anh 2 4.5 4.9 D 4.9 (D) 30/09/2013
11 Cơ sở thẩm mỹ 7.5 7.7 B 7.7 (B) 09/10/2013
12 Hình họa 1 7.3 B 7.3 (B)
13 Công nghệ May 1 6 6.1 C 6.1 (C) 01/10/2013
14 Cơ sở văn hoá Việt Nam 6 6 C 6 (C) 23/01/2014
15 Công nghệ May 2 (TKTT) 6 6.1 C 6.1 (C) 26/01/2014
16 Thiết kế trang phục 2 7.2 B 7.2 (B)
17 Lịch sử mỹ thuật Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 28/02/2014
18 Lịch sử thời trang 8 7.3 B 7.3 (B) 23/01/2014
19 Hình hoạ 2 7 B 7 (B)
20 Tiếng anh 3 4 4.2 D 4.2 (D) 25/01/2014
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 18/02/2014 03/03/2014
22 Thiết kế trang phục 3 7 6.7 C 6.7 (C) 20/09/2014
23 Thực hành công nghệ may 2 6.8 C 6.8 (C)
24 Tiếng anh 4 4 4.4 D 4.4 (D) 25/09/2014
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 2.5 2 3.7 F F 3.7 (F) 12/09/2014 06/10/2014
26 Corel draw 7 B 7 (B)
27 Thực hành công nghệ may 3 7.5 B 7.5 (B)
28 Tiếng Anh chuyên ngành (May) 6.5 6.6 C 6.6 (C) 02/02/2015
29 Sáng tác TT trên máy vi tính 7.8 B 7.8 (B)
30 Sáng tác thời trang công sở 7.3 B 7.3 (B)
31 Hình hoạ màu 7 B 7 (B)
32 Công nghệ tạo mẫu 8.5 A 8.5 (A)
33 Thực tập tốt nghiệp (TKTT) 7.5 B 7.5 (B)
34 Vật liệu dệt may 4.5 5 D 5 (D) 20/05/2015
35 Kỹ thuật hóa trang và đạo diễn sân khấu 8.8 A 8.8 (A)
36 Sáng tác thời trang dạ hội 8 B 8 (B)
37 Sáng tác thời trang trẻ em 7.8 B 7.8 (B)
38 Phối chất 7.8 B 7.8 (B)
39 Thiết kế trang phục 1 2 4 D 4 (D) 13/03/2015
40 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 08/04/2015
41 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 19/03/2015 02/04/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo