1
|
Vẽ kỹ thuật
|
3
|
|
4
|
|
D
|
|
4 (D)
|
28/03/2013
|
|
|
2
|
Toán ứng dụng 1
|
4
|
|
4.3
|
|
D
|
|
4.3 (D)
|
16/03/2013
|
|
|
3
|
Hóa học 1
|
4
|
**
|
3.3
|
**
|
F
|
**
|
3.3 (F)
|
06/03/2013
|
05/04/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
Tin học văn phòng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
5
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin
|
1
|
**
|
1.1
|
**
|
F
|
**
|
1.1 (F)
|
13/03/2013
|
04/04/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
Tiếng anh 1
|
8
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
25/03/2013
|
|
|
7
|
Toán ứng dụng 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
8
|
Vật lý 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
9
|
Kỹ thuật điện
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
20/09/2013
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
Cơ kỹ thuật
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
11
|
Tiếng anh 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
12
|
Hoá vô cơ
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
16/09/2013
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
Hoá hữu cơ
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
14
|
Vật lý
|
3.5
|
|
4.3
|
|
D
|
|
4.3 (D)
|
24/09/2016
|
|
|
15
|
Kỹ thuật phòng thí nghiệm
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
16
|
Quá trình và thiết bị truyền nhiệt
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
17
|
Quy hoạch tuyến tính
|
0
|
**
|
2.5
|
**
|
F
|
**
|
**
|
17/01/2014
|
21/02/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
Hoá lý 1
|
5
|
|
5.6
|
|
C
|
|
5.6 (C)
|
20/01/2014
|
|
|
19
|
Hoá phân tích
|
4
|
|
4.5
|
|
D
|
|
4.5 (D)
|
27/01/2014
|
|
|
20
|
Kỹ thuật phòng thí nghiệm
|
2.5
|
**
|
3.8
|
**
|
F
|
**
|
3.8 (F)
|
22/01/2014
|
27/02/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
Ăn mòn và bảo vệ kim loại
|
0
|
4
|
1.8
|
4.5
|
F
|
D
|
4.5 (D)
|
17/02/2014
|
03/03/2014
|
|
22
|
Tiếng anh 3
|
6.5
|
|
6.4
|
|
C
|
|
6.4 (C)
|
25/01/2014
|
|
|
23
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
1
|
4
|
3
|
5
|
F
|
D
|
5 (D)
|
18/02/2014
|
03/03/2014
|
|
24
|
Kinh tế học đại cương
|
3
|
|
4.7
|
|
D
|
|
4.7 (D)
|
13/01/2014
|
|
|
25
|
An toàn lao động
|
0
|
5
|
1
|
4.3
|
F
|
D
|
4.3 (D)
|
18/09/2014
|
10/10/2014
|
|
26
|
Mô hình tối ưu trong công nghệ hoá học
|
0
|
4.5
|
3
|
6
|
F
|
C
|
6 (C)
|
19/09/2014
|
10/10/2014
|
|
27
|
Hoá kỹ thuật đại cương
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
28
|
Quá trình thiết bị truyền nhiệt
|
0
|
**
|
2.2
|
**
|
F
|
**
|
**
|
31/08/2014
|
30/09/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
Kỹ thuật phản ứng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
30
|
Tiếng anh 4
|
5.5
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
25/09/2014
|
|
|
31
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
2
|
3
|
2.8
|
3.5
|
F
|
F
|
3.5 (F)
|
12/09/2014
|
06/10/2014
|
|
32
|
Giản đồ pha và động hoá thiết bị
|
4
|
|
4.5
|
|
D
|
|
4.5 (D)
|
05/09/2014
|
|
|
33
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
34
|
Hóa kỹ thuật đại cương
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
35
|
Tiếng Anh 2
|
6.5
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
07/09/2016
|
|
|
36
|
Kỹ thuật phản ứng
|
4.5
|
|
5.2
|
|
D
|
|
5.2 (D)
|
28/07/2016
|
|
|
37
|
Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường)
|
3.5
|
|
4.4
|
|
D
|
|
4.4 (D)
|
17/03/2017
|
|
|
38
|
Phân tích môi trường
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
39
|
Công nghệ điện hoá
|
5
|
|
4.7
|
|
D
|
|
4.7 (D)
|
11/12/2014
|
|
|
40
|
Hoá phân tích công nghiệp
|
|
**
|
|
**
|
I
|
**
|
**
|
|
10/02/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
41
|
Thực tập tay nghề (HVC)
|
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
|
|
|
42
|
Hoá phân tích công cụ
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
43
|
Kỹ thuật sản xuất các chất vô cơ cơ bản
|
1
|
3.5
|
3
|
4.7
|
F
|
D
|
4.7 (D)
|
19/12/2014
|
09/02/2015
|
|
44
|
Công nghệ sản xuất phân khoáng
|
6.5
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
12/12/2014
|
|
|
45
|
Tiếng anh chuyên ngành (HHC)
|
4
|
4
|
3.8
|
3.8
|
F
|
F
|
3.8 (F)
|
27/01/2015
|
16/03/2015
|
|
46
|
Công nghệ sản xuất vật liệu silicat
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
10/12/2014
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
47
|
Công nghệ vật liệu vô cơ
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
19/05/2015
|
|
|
48
|
Công nghệ xi măng
|
5.5
|
|
4.8
|
|
D
|
|
4.8 (D)
|
27/05/2015
|
|
|
49
|
Hoá phân tích công cụ
|
5
|
|
5.2
|
|
D
|
|
5.2 (D)
|
20/05/2015
|
|
|
50
|
Thực tập tốt nghiệp (HVC)
|
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
|
|
|
51
|
Ăn mòn và bảo vệ kim loại
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
52
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin
|
5
|
|
5.2
|
|
D
|
|
5.2 (D)
|
17/03/2016
|
|
|
53
|
Nhập môn tin học
|
4
|
|
4.3
|
|
D
|
|
4.3 (D)
|
18/03/2016
|
|
|
54
|
Vật lý
|
5.5
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
20/03/2016
|
|
|
55
|
Kỹ thuật điện
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
56
|
Vật lý 1
|
2.5
|
**
|
3.7
|
**
|
F
|
**
|
3.7 (F)
|
18/03/2014
|
01/04/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
57
|
Tiếng anh 2
|
7.5
|
|
7.4
|
|
B
|
|
7.4 (B)
|
24/03/2014
|
|
|
58
|
Giáo dục thể chất 2
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
11/09/2017
|
|
|
59
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
8.5
|
|
7.8
|
|
B
|
|
7.8 (B)
|
15/09/2017
|
|
|
60
|
Giáo dục thể chất 1
|
6
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
11/09/2017
|
|
|
61
|
Kỹ thuật điện
|
4
|
|
5.6
|
|
C
|
|
5.6 (C)
|
19/09/2017
|
|
|
62
|
Giáo dục thể chất 3
|
10
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
19/09/2017
|
|
|
63
|
Hóa hữu cơ
|
4.5
|
|
4.8
|
|
D
|
|
4.8 (D)
|
15/09/2016
|
|
|
64
|
Hóa kỹ thuật đại cương
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
65
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
4
|
|
4
|
|
Y
|
|
4 (Y)
|
22/03/2016
|
|
|
66
|
Ăn mòn và bảo vệ kim loại
|
1.5
|
0
|
2.7
|
1.7
|
F
|
F
|
2.7 (F)
|
12/03/2015
|
23/03/2015
|
|
67
|
Hoá vô cơ
|
5
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
10/03/2015
|
|
|
68
|
Kỹ thuật phản ứng
|
0
|
3
|
2
|
4
|
F
|
D
|
4 (D)
|
12/03/2015
|
30/03/2015
|
|
69
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
70
|
Toán ứng dụng 2
|
5
|
|
4.8
|
|
D
|
|
4.8 (D)
|
13/03/2015
|
|
|
71
|
Kỹ thuật phản ứng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
72
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
73
|
Công nghệ sản xuất vật liệu silicat
|
4
|
|
4.8
|
|
D
|
|
4.8 (D)
|
15/09/2016
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|