Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Chí Tân
Mã sinh viên: 1431190130
Lớp: CÐ CĐ 2_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 23/03/2013 10/04/2013
2 Cơ lý thuyết 2 4.2 D 4.2 (D) 29/03/2013 ĐPK
3 Hình họa (Cơ khí) 6 6.8 C 6.8 (C) 14/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 16/03/2013 08/04/2013
5 Tin học văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 15/03/2013
6 Vật lý 1 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 24/03/2013 04/04/2013
7 Tiếng anh 1 4 5 D 5 (D) 22/03/2013
8 Toán ứng dụng 2 5 5 D 5 (D) 20/09/2013
9 Hóa học 1 ** 4 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 27/09/2013 16/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Sức bền vật liệu 6 5.8 C 5.8 (C) 13/09/2013
11 Nguyên lý máy 1 6 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 27/09/2013 16/10/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.2 D 5.2 (D) 25/09/2013
13 Thực tập nguội CB 8 B 8 (B)
14 Tiếng anh 2 5.5 5.9 C 5.9 (C) 30/09/2013
15 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 3 4.3 D 4.3 (D) 24/09/2013
16 Cơ lý thuyết 3 2 2.8 2.2 F F 2.8 (F) 18/09/2015 06/10/2015
17 Thực tập cắt gọt 8.5 A 8.5 (A)
18 Kỹ thuật điện-điện tử 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 18/02/2014 05/03/2014
19 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8 B 8 (B) 23/01/2014
20 Tiếng anh 3 4 4.4 D 4.4 (D) 25/01/2014
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 18/02/2014 03/03/2014
22 Thủy lực đại cương 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 18/01/2014 18/02/2014
23 Chi tiết máy 5 6 C 6 (C) 18/01/2014
24 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.1 C 6.1 (C) 17/02/2014
25 Tiếng anh 4 3.5 4.4 D 4.4 (D) 25/09/2014
26 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 7.5 7.1 B 7.1 (B) 04/09/2014
27 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
28 Trang bị điện 6 6.7 C 6.7 (C) 22/09/2014
29 Máy điện 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 09/09/2014 02/10/2014
30 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
31 Công nghệ chế tạo máy ** 1 ** 2.8 ** F 2.8 (F) 12/09/2014 06/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Thiết bị cơ khí 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 29/09/2014 10/10/2014
33 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 4.5 5 D 5 (D) 02/02/2015
34 Công nghệ CNC 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 23/01/2015 17/02/2015
35 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 6.5 6.6 C 6.6 (C) 27/01/2015
36 Công nghệ bảo trì 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 28/01/2015 19/02/2015
37 Thực tập sửa chữa 8.8 A 8.8 (A)
38 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 7.3 B 7.3 (B)
39 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
40 Công nghệ CAD/CAM 0 2.5 2.4 4.1 F D 4.1 (D) 26/05/2015 12/06/2015
41 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 0 7.5 3 8 F B 8 (B) 27/05/2015 13/06/2015
42 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 8.5 A 8.5 (A)
43 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.8 C 5.8 (C) 28/03/2014
44 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 TBK 6 (TBK) 23/09/2015
45 PLC 8.5 8.5 A 8.5 (A) 11/03/2016
46 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 6.7 C 6.7 (C) 19/03/2015
47 Công nghệ chế tạo máy 5 5.3 D 5.3 (D) 13/03/2015
48 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo