Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Quang
Mã sinh viên: 1531010108
Lớp: CÐ Cơ khí 2_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 6 TBK 6 (TBK) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 TBK 6 (TBK) 24/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 07/07/2014
4 Vật liệu học 2.5 4 Y 4 (Y) 20/03/2014
5 Tin học văn phòng 6 6 TBK 6 (TBK) 24/03/2014
6 Cơ lý thuyết 4.5 5 TB 5 (TB) 17/03/2014
7 Toán cao cấp 1 2.5 4 Y 4 (Y) 20/03/2014
8 Hình họa 10 10 XS 10 (XS) 22/03/2014
9 Giáo dục thể chất 1 7 6 TBK 6 (TBK) 07/06/2014
10 Giáo dục thể chất 2 5 5 TB 5 (TB) 18/09/2014
11 Hóa học đại cương 5 6 TBK 6 (TBK) 02/09/2014
12 Vẽ kỹ thuật 2.5 4 Y 4 (Y) 19/09/2014
13 Vật lý 0 5 3 6 K TBK 6 (TBK) 03/09/2014 03/10/2014
14 Kỹ thuật điện 1.5 5 3 6 K TBK 6 (TBK) 21/09/2014 12/10/2014
15 Thực hành cắt gọt 1 6.5 TBK 6.5 (TBK)
16 Sức bền vật liệu 0.5 3 3 5 K TB 5 (TB) 18/09/2014 10/10/2014
17 Nguyên lý máy 5.5 7 KH 7 (KH) 12/09/2014
18 Vật liệu học 3 4.8 D 4.8 (D) 18/09/2015
19 Tiếng Anh 1 6.5 6 TBK 6 (TBK) 28/01/2015
20 Giáo dục thể chất 3 5 5 TB 5 (TB) 22/01/2015
21 Chi tiết máy 5 6 TBK 6 (TBK) 15/01/2015
22 Thực hành cắt gọt 2 7.3 KH 7.3 (KH)
23 Nguyên lý cắt 1 3 3 4 K Y 4 (Y) 02/02/2015 18/02/2015
24 CAD 3.5 5 TB 5 (TB) 06/02/2015
25 Dung sai và kỹ thuật đo 6 7 KH 7 (KH) 27/01/2015
26 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 6 2 6 K TBK 6 (TBK) 19/01/2015 13/02/2015
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 7 KH 7 (KH) 12/08/2015
28 Tiếng Anh 2 5.5 6 TBK 6 (TBK) 11/08/2015
29 Phương pháp tính 0 3 2 4 K Y 4 (Y) 02/08/2015 27/08/2015
30 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7 KH 7 (KH) 13/08/2015
31 Đồ án chi tiết máy 1 K 1 (K)
32 Hệ thống tự động thuỷ khí 4.5 5 TB 5 (TB) 23/07/2015
33 Máy cắt 2 4 Y 4 (Y) 29/07/2015
34 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
35 Đồ gá 6 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2017
36 Công nghệ CNC 5.5 6 TBK 6 (TBK) 28/01/2016
37 Đồ gá 1.5 3 K 3 (K) 15/01/2016
38 CAD/CAM 6 7 KH 7 (KH) 25/01/2016
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5.5 7 KH 7 (KH) 22/02/2016
40 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 K (I)
41 Pháp luật đại cương 3.5 5 TB 5 (TB) 27/01/2016
42 Công nghệ chế tạo máy 1 2.5 4 Y 4 (Y) 22/02/2016 ĐPK
43 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Chế tạo máy) 8.5 G 8.5 (G)
44 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 6 TBK 6 (TBK)
45 Quản lý chất lượng sản phẩm 6 7 KH 7 (KH) 21/05/2016
46 Pháp luật đại cương 1.5 ** 2 ** K ** 2 (K) 17/03/2015 02/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6 TBK 6 (TBK) 16/03/2015
48 CAD 6 7 KH 7 (KH) 23/09/2015
49 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 6 TBK 6 (TBK)
50 Công nghệ chế tạo máy 1 4 5 TB 5 (TB) 15/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo