Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thanh Quý
Mã sinh viên: 1531010167
Lớp: CÐ Cơ khí 2_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 6 TBK 6 (TBK) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5 TB 5 (TB) 24/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 07/07/2014
4 Vật liệu học 3.5 5 TB 5 (TB) 20/03/2014
5 Tin học văn phòng 1 7 3 7 K KH 7 (KH) 24/03/2014 22/04/2014
6 Cơ lý thuyết 3 4 Y 4 (Y) 17/03/2014
7 Toán cao cấp 1 1.5 7 3 7 K KH 7 (KH) 20/03/2014 12/04/2014
8 Hình họa 6 7 KH 7 (KH) 22/03/2014
9 Giáo dục thể chất 1 5 5 TB 5 (TB) 07/06/2014
10 Giáo dục thể chất 2 7 7 KH 7 (KH) 18/09/2014
11 Hóa học đại cương 3.5 3.5 3 3 K K 3 (K) 02/09/2014 30/09/2014
12 Vẽ kỹ thuật 2 2 4 4 Y Y 4 (Y) 19/09/2014 09/10/2014
13 Vật lý 3 5 TB 5 (TB) 03/09/2014
14 Kỹ thuật điện 1 5.5 3 6 K TBK 6 (TBK) 21/09/2014 12/10/2014
15 Thực hành cắt gọt 1 6 TBK 6 (TBK)
16 Sức bền vật liệu 2.5 4 Y 4 (Y) 18/09/2014
17 Nguyên lý máy 4.5 6 TBK 6 (TBK) 12/09/2014
18 Giáo dục thể chất 3 5 5 TB 5 (TB) 22/01/2015
19 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 6 2 6 K TBK 6 (TBK) 19/01/2015 13/02/2015
20 Chi tiết máy ** 4.5 ** 6 ** TBK 6 (TBK) 15/01/2015 10/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Thực hành cắt gọt 2 7 KH 7 (KH)
22 Nguyên lý cắt 0 1 2 3 K K 3 (K) 02/02/2015 18/02/2015
23 CAD 2 3 3 4 K Y 4 (Y) 06/02/2015 27/03/2015
24 Dung sai và kỹ thuật đo 6 7 KH 7 (KH) 27/01/2015
25 Pháp luật đại cương 1 2 2 3 K K 3 (K) 29/07/2015 24/08/2015
26 Phương pháp tính 0 0.5 2 3 K K 3 (K) 02/08/2015 27/08/2015
27 Tiếng Anh 2 5.5 5 TB 5 (TB) 11/08/2015
28 An toàn và môi trường công nghiệp 4 5 4 4 Y Y 4 (Y) 13/08/2015 02/09/2015
29 Đồ án chi tiết máy 1 K 1 (K)
30 Hệ thống tự động thuỷ khí 0 3 2 4 K Y 4 (Y) 23/07/2015 18/08/2015
31 Máy cắt 0 3 2 4 K Y 4 (Y) 29/07/2015 26/08/2015
32 Máy cắt 1 2.2 F 2.2 (F) 30/07/2016
33 Pháp luật đại cương 3 3.8 F 3.8 (F) 23/07/2016
34 Công nghệ CNC 5 6 TBK 6 (TBK) 28/01/2016
35 Đồ gá 0 2 K 2 (K) 15/01/2016
36 CAD/CAM 4 5 TB 5 (TB) 25/01/2016
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 4 Y 4 (Y) 22/02/2016
38 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 K (I)
39 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6 TBK 6 (TBK) 18/01/2016
40 Công nghệ chế tạo máy 1 3.5 5 TB 5 (TB) 21/01/2016
41 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 7 7 KH 7 (KH) 19/05/2016
42 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Chế tạo máy) 9 XS 9 (XS)
43 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 5 TB 5 (TB)
44 Pháp luật đại cương 8.5 8 B 8 (B) 18/05/2017
45 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4 Y 4 (Y) 14/03/2015
46 Vẽ kỹ thuật 8 8 G 8 (G) 19/03/2015
47 Hóa học đại cương 3.5 4 Y 4 (Y) 11/03/2015
48 Nguyên lý cắt 4 5 TB 5 (TB) 20/09/2015
49 Tiếng Anh 1 3.5 4.5 4 4 Y Y 4 (Y) 23/09/2015 14/10/2015
50 Phương pháp tính 9.5 9.2 A 9.2 (A) 19/09/2016
51 Đồ gá 4 4.3 D 4.3 (D) 10/09/2017
52 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
53 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 5 D 5 (D)
54 Đồ án chi tiết máy 2 K 2 (K)
55 Máy cắt 8.5 8 G 8 (G) 16/09/2016
56 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 K (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo