Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hữu Lâm
Mã sinh viên: 1531030126
Lớp: CĐ Ô tô 2_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 KH 7 (KH) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 KH 7 (KH) 24/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 07/07/2014
4 Toán cao cấp 1 1.5 2.5 4 4 Y Y 4 (Y) 27/03/2014 12/04/2014
5 Cơ lý thuyết 4 5 TB 5 (TB) 24/03/2014
6 Hình họa 3.5 5 TB 5 (TB) 17/03/2014
7 Vật lý 4 5 TB 5 (TB) 18/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 8 9 XS 9 (XS) 04/06/2014
9 Hóa học đại cương 3 4 Y 4 (Y) 19/09/2014
10 Sức bền vật liệu 0 2 3 4 K Y 4 (Y) 17/09/2014 10/10/2014
11 Tin học văn phòng 0 3 2 4 K Y 4 (Y) 16/09/2014 21/10/2014
12 Vẽ kỹ thuật 6.5 7 KH 7 (KH) 19/09/2014
13 Kỹ thuật điện 3.5 4 Y 4 (Y) 21/09/2014
14 Giáo dục thể chất 2 7 7 KH 7 (KH) 08/09/2014
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 7 KH 7 (KH) 20/09/2014
16 Toán cao cấp 1 3 4 Y 4 (Y) 03/09/2014
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 7 3 7 K KH 7 (KH) 14/01/2015 07/02/2015
18 Nguyên lý động cơ đốt trong 8 8 G 8 (G) 27/01/2015
19 Giáo dục thể chất 3 8 7 KH 7 (KH) 15/01/2015
20 An toàn và môi trường công nghiệp 6 7 KH 7 (KH) 17/01/2015
21 Vật liệu học 4 4 Y 4 (Y) 14/01/2015
22 CAD 0 ** 1 ** K ** ** 06/02/2015 27/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Nguyên lý máy 0 6 3 7 K KH 7 (KH) 16/01/2015 09/02/2015
24 Tiếng Anh 1 0 3.5 2 4 K Y 4 (Y) 29/01/2015 04/03/2015
25 Phương pháp tính 2 3 3 4 K Y 4 (Y) 21/01/2015 18/02/2015
26 Kết cấu ô tô 0 8 2 8 K G 8 (G) 30/07/2015 25/08/2015
27 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) ** 3.5 ** 5 ** TB 5 (TB) 30/07/2015 20/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 5 TB 5 (TB) 12/08/2015
29 Tiếng Anh 2 6 6 TBK 6 (TBK) 11/08/2015
30 Chi tiết máy 0 4 2 5 K TB 5 (TB) 06/08/2015 29/08/2015
31 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
32 Kết cấu động cơ 0 7 3 7 K KH 7 (KH) 23/07/2015 16/08/2015
33 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 7 7 KH 7 (KH) 21/01/2016
34 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 7 7 KH 7 (KH) 15/03/2016
35 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 7 7 KH 7 (KH) 23/01/2016
36 Thiết kế xưởng ô tô 6 6 TBK 6 (TBK) 19/01/2016
37 Chuyên đề về mô phỏng và tính toán ô tô ** ** ** ** 31/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 8 G 8 (G)
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3.5 5 TB 5 (TB) 22/02/2016
40 Pháp luật đại cương 5 5 TB 5 (TB) 22/01/2016
41 Nhiệt kỹ thuật 4 5 TB 5 (TB) 21/02/2016
42 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 8 8 G 8 (G) 20/05/2016
43 Đồ án thiết kế xưởng ô tô 9 9 XS 9 (XS) 03/06/2016
44 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 9 XS 9 (XS)
45 Kỹ thuật điện 0 ** 2 ** K ** ** 15/03/2015 29/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 CAD 6.5 6 TBK 6 (TBK) 23/09/2015
47 Chi tiết máy I (I)
48 Dung sai và kỹ thuật đo 7 8 G 8 (G) 22/03/2016
49 Chuyên đề về mô phỏng và tính toán ô tô ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo