Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Thanh Tùng
Mã sinh viên: 1531030390
Lớp: CĐ Ô tô 6_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 TB 5 (TB) 02/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5 TB 5 (TB) 10/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 08/01/2014
4 Toán cao cấp 1 1 3 2 3 K K 3 (K) 27/03/2014 12/04/2014
5 Vật lý 2 0 4 3 Y K 4 (Y) 18/03/2014 10/04/2014
6 Hình họa 6.5 5 TB 5 (TB) 17/03/2014
7 Cơ lý thuyết 5 6 TBK 6 (TBK) 19/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 6 7 KH 7 (KH) 04/06/2014
9 Vẽ kỹ thuật 2.5 4 Y 4 (Y) 19/09/2014
10 Kỹ thuật điện 0 7.5 2 7 K KH 7 (KH) 21/09/2014 12/10/2014
11 Hóa học đại cương 3 4 Y 4 (Y) 19/09/2014
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3.5 4 Y 4 (Y) 20/09/2014
13 Giáo dục thể chất 2 5 5 TB 5 (TB) 31/08/2014
14 Tin học văn phòng 5.5 6 TBK 6 (TBK) 19/09/2014
15 Sức bền vật liệu 1 5 3 6 K TBK 6 (TBK) 18/09/2014 10/10/2014
16 Vật liệu học 5 4 Y 4 (Y) 14/01/2015
17 Giáo dục thể chất 3 6 6 TBK 6 (TBK) 19/01/2015
18 CAD I (I)
19 Tiếng Anh 1 ** 3.5 ** 4 ** Y 4 (Y) 29/01/2015 04/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Nguyên lý động cơ đốt trong 4 5 TB 5 (TB) 27/01/2015
21 Nguyên lý máy 1 1 3 3 K K 3 (K) 15/01/2015 09/02/2015
22 An toàn và môi trường công nghiệp 4 5 TB 5 (TB) 17/01/2015
23 Quy hoạch tuyến tính I (I)
24 Kết cấu ô tô 7 6 TBK 6 (TBK) 30/07/2015
25 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 0 6 3 7 K KH 7 (KH) 30/07/2015 20/08/2015
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 ** 3 ** K ** 3 (K) 12/08/2015 02/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Tiếng Anh 2 3.5 5 TB 5 (TB) 11/08/2015
28 Chi tiết máy 1 ** 3 ** K ** 3 (K) 06/08/2015 29/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Dung sai và kỹ thuật đo 0 ** 2 ** K ** ** 02/08/2015 26/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Kết cấu động cơ ** ** ** ** 23/07/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
32 Thiết kế xưởng ô tô ** ** ** ** 31/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Chuyên đề về mô phỏng và tính toán ô tô ** ** ** (I) 06/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 0 K (I)
35 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) ** ** ** ** 22/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 0 2 K 2 (K) 05/03/2016
37 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ô tô ** ** ** ** 04/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Pháp luật đại cương I (I)
39 Nhiệt kỹ thuật I (I)
40 Toán cao cấp 1 5 5 TB 5 (TB) 13/03/2015
41 Vật lý 0 4.5 2 5 K TB 5 (TB) 17/03/2015 27/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo