Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Công Thắng
Mã sinh viên: 1531030425
Lớp: CĐ Ô tô 6_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 02/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5 TB 5 (TB) 10/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 5 5 TB 5 (TB) 08/01/2014
4 Toán cao cấp 1 1.5 4.5 3 5 K TB 5 (TB) 27/03/2014 12/04/2014
5 Vật lý 6 7 KH 7 (KH) 18/03/2014
6 Hình họa 6 6 TBK 6 (TBK) 17/03/2014
7 Cơ lý thuyết 5 6 TBK 6 (TBK) 19/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 1 3 K 3 (K) 04/06/2014
9 Vẽ kỹ thuật 1 3 3 5 K TB 5 (TB) 19/09/2014 09/10/2014
10 Kỹ thuật điện 5.5 5 TB 5 (TB) 21/09/2014
11 Hóa học đại cương 2.5 3.5 4 4 Y Y 4 (Y) 19/09/2014 08/10/2014
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 6 TBK 6 (TBK) 20/09/2014
13 Giáo dục thể chất 2 6 6 TBK 6 (TBK) 31/08/2014
14 Tin học văn phòng 4 5 TB 5 (TB) 19/09/2014
15 Sức bền vật liệu 0 1 1 2 K K 2 (K) 18/09/2014 10/10/2014
16 Vật liệu học 3.5 4 Y 4 (Y) 14/01/2015
17 Giáo dục thể chất 3 5 5 TB 5 (TB) 19/01/2015
18 CAD I (I)
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 1 5 K TB 5 (TB) 14/01/2015 07/02/2015
20 Nguyên lý động cơ đốt trong 0 3 3 5 K TB 5 (TB) 27/01/2015 02/03/2015
21 Nguyên lý máy 1 4 3 5 K TB 5 (TB) 15/01/2015 09/02/2015
22 Tiếng Anh 1 4.5 5 TB 5 (TB) 29/01/2015
23 Quy hoạch tuyến tính ** ** ** ** ** ** ** 27/01/2015 17/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 An toàn và môi trường công nghiệp 6.5 7 KH 7 (KH) 17/01/2015
25 Phương pháp tính 4.5 5 TB 5 (TB) 21/01/2015
26 Kết cấu ô tô 5 5 TB 5 (TB) 30/07/2015
27 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 5 6 TBK 6 (TBK) 30/07/2015
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 5.5 1 5 K TB 5 (TB) 12/08/2015 02/09/2015
29 Tiếng Anh 2 4.5 5 TB 5 (TB) 11/08/2015
30 Chi tiết máy 4.5 6 TBK 6 (TBK) 06/08/2015
31 Dung sai và kỹ thuật đo 2 4 3 4 K Y 4 (Y) 02/08/2015 26/08/2015
32 Kết cấu động cơ 0 3 2 4 K Y 4 (Y) 23/07/2015 16/08/2015
33 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường I (I)
34 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
35 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ô tô ** ** ** ** 05/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản I (I)
37 Pháp luật đại cương I (I)
38 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 0 K (I)
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
40 Thiết kế xưởng ô tô I (I)
41 Sức bền vật liệu 0 4.5 2 5 K TB 5 (TB) 18/03/2015 01/04/2015
42 Giáo dục thể chất 1 ** ** ** ** ** ** ** 18/03/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo