Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Như Thanh
Mã sinh viên: 1531040207
Lớp: CĐ Điện 3_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 KH 7 (KH) 24/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 07/07/2014
4 Hóa học đại cương 1.5 5 4 6 Y TBK 6 (TBK) 27/03/2014 16/04/2014
5 Toán cao cấp 1 5.5 5 TB 5 (TB) 22/03/2014
6 Vật lý 3 5 TB 5 (TB) 13/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 7 KH 7 (KH) 29/10/2014
8 Mạch điện 1 0 3 3 5 K TB 5 (TB) 13/09/2014 09/10/2014
9 Vật liệu điện, điện tử 5 6 TBK 6 (TBK) 09/09/2014
10 Phương pháp tính 2 1 4 3 Y K 4 (Y) 23/09/2014 14/10/2014
11 Tin học văn phòng 1.5 6.5 4 7 Y KH 7 (KH) 18/09/2014 08/10/2014
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 6 2 6 K TBK 6 (TBK) 20/09/2014 11/10/2014
13 An toàn điện 7 7 KH 7 (KH) 23/09/2014
14 Vẽ kỹ thuật 0.5 2 3 4 K Y 4 (Y) 19/09/2014 09/10/2014
15 Giáo dục thể chất 2 7 7 KH 7 (KH) 07/10/2014
16 Vẽ kỹ thuật 4 4.7 D 4.7 (D) 22/09/2015
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2 6 K TBK 6 (TBK) 14/01/2015 07/02/2015
18 Khí cụ điện 0 0 3 3 K K 3 (K) 28/01/2015 05/03/2015
19 Tiếng Anh 1 5 5 TB 5 (TB) 29/01/2015
20 Kỹ thuật điện tử 3 0 4 2 Y K 4 (Y) 28/01/2015 04/03/2015
21 Giáo dục thể chất 3 7 7 KH 7 (KH) 18/01/2015
22 Thực hành điện cơ bản 9.5 XS 9.5 (XS)
23 Máy điện 0.5 6 3 7 K KH 7 (KH) 28/01/2015 12/03/2015
24 Điện tử công suất 4 5 TB 5 (TB) 09/01/2015
25 Lý thuyết điều khiển tự động 4 5 TB 5 (TB) 15/01/2015
26 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 6.5 6 TBK 6 (TBK) 29/07/2015
27 Thực hành máy điện 9 XS 9 (XS)
28 Truyền động điện 0 3 2 4 K Y 4 (Y) 06/08/2015 30/08/2015
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 6 2 6 K TBK 6 (TBK) 12/08/2015 02/09/2015
30 Cung cấp điện 4 5 TB 5 (TB) 26/07/2015
31 Điều khiển lập trình PLC 6 6 TBK 6 (TBK) 19/08/2015
32 Điều khiển lô gíc 5 6 TBK 6 (TBK) 30/07/2015
33 Thực hành kỹ thuật điện tử 7 KH 7 (KH)
34 Tiếng Anh 2 4.5 5 TB 5 (TB) 11/08/2015
35 Pháp luật đại cương 2.5 4.2 D 4.2 (D) 23/07/2016
36 Pháp luật đại cương 2 3 K 3 (K) 15/01/2016
37 Điều khiển quá trình 5.5 6 TBK 6 (TBK) 18/01/2016
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 5 6 TBK 6 (TBK) 22/02/2016
39 Thực hành trang bị điện 8.5 G 8.5 (G)
40 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 7 7 KH 7 (KH) 01/02/2016
41 Thực hành điều khiển lập trình PLC 7 KH 7 (KH)
42 Thực hành truyền động điện 8.5 G 8.5 (G)
43 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 6.5 7 KH 7 (KH) 26/01/2016
44 Trang bị điện 1 6.5 7 KH 7 (KH) 22/01/2016
45 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) 8.5 G 8.5 (G)
46 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 6 6 TBK 6 (TBK) 21/05/2016
47 Đồ án chuyên môn tự động hóa 7.5 KH 7.5 (KH)
48 Khí cụ điện 6 7 KH 7 (KH) 22/09/2015
49 Kỹ thuật điện tử 5 5 3 3 K K 3 (K) 18/09/2015 03/10/2015
50 Phương pháp tính 2 4 Y 4 (Y) 24/09/2015
51 Kỹ thuật điện tử 5 6 TBK 6 (TBK) 31/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo