Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hồng Sơn
Mã sinh viên: 1531060126
Lớp: CĐ CNTTin 2_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 KH 7 (KH) 19/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 TBK 6 (TBK) 28/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6 TBK 6 (TBK) 12/03/2014
5 Toán cao cấp 1 0.5 2 2 3 K K 3 (K) 27/03/2014 14/04/2014
6 Nhập môn tin học 9 9 XS 9 (XS) 25/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 2 3 K 3 (K) 29/10/2014
8 Cơ sở dữ liệu 1.5 5.5 2 5 K TB 5 (TB) 17/09/2014 14/10/2014
9 Vật lý 0 2 2 3 K K 3 (K) 18/09/2014 01/10/2014
10 Phương pháp tính 2 3 4 5 Y TB 5 (TB) 17/09/2014 17/10/2014
11 Toán rời rạc 6 7 KH 7 (KH) 24/09/2014
12 Kiến trúc máy tính 0 3 3 5 K TB 5 (TB) 19/09/2014 16/10/2014
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 TB 5 (TB) 22/09/2014
14 Giáo dục thể chất 2 6 6 TBK 6 (TBK) 07/10/2014
15 Lập trình căn bản 0 7 3 8 K G 8 (G) 09/09/2014 13/10/2014
16 Vật lý 4 4.7 D 4.7 (D) 17/09/2015
17 Kỹ thuật lập trình 7.5 7 KH 7 (KH) 14/01/2015
18 Tin học văn phòng 0 8 2 8 K G 8 (G) 13/01/2015 02/02/2015
19 Mạng máy tính 6 7 KH 7 (KH) 23/01/2015
20 Nguyên lý hệ điều hành 0 0 3 3 K K 3 (K) 13/01/2015 29/01/2015
21 Tiếng Anh 1 5.5 6 TBK 6 (TBK) 29/01/2015
22 Phân tích thiết kế hệ thống 4.5 5 TB 5 (TB) 19/01/2015
23 Giáo dục thể chất 3 8 7 KH 7 (KH) 09/04/2015
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 4 Y 4 (Y) 30/01/2015
25 Phương pháp tính I (I)
26 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6.5 6 TBK 6 (TBK) 29/07/2015
27 Đồ họa ứng dụng 2 7.5 8 G 8 (G) 10/08/2015
28 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) I (I)
29 Lập trình hướng đối tượng 3.5 4 Y 4 (Y) 01/08/2015
30 Nhập môn Công nghệ phần mềm I (I)
31 Quản trị mạng I (I)
32 Tiếng Anh 2 6 6 TBK 6 (TBK) 11/08/2015
33 Tối ưu hoá I (I)
34 Lập trình Windows I (I)
35 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
36 Đồ họa ứng dụng 1 I (I)
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 4.5 5 TB 5 (TB) 22/02/2016
38 Pháp luật đại cương 7 6 TBK 6 (TBK) 30/01/2016
39 Thiết kế Web I (I)
40 Nhập môn Công nghệ phần mềm I (I)
41 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 7.5 7 KH 7 (KH) 17/05/2016
42 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 6 6 TBK 6 (TBK) 28/05/2016
43 Tối ưu hoá 6 6 TBK 6 (TBK) 24/05/2016
44 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ thông tin) 8 G 8 (G)
45 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 7.5 7 KH 7 (KH) 24/05/2016
46 Toán cao cấp 1 4 4 Y 4 (Y) 13/03/2015
47 Vật lý I (I)
48 Nguyên lý hệ điều hành 1 6 3 6 K TBK 6 (TBK) 09/09/2015 04/10/2015
49 Giáo dục thể chất 1 7 7 KH 7 (KH) 25/09/2015
50 Phương pháp tính 3 3 3 3 K K 3 (K) 24/09/2015 05/10/2015
51 Đồ họa ứng dụng 1 ** ** ** (I) 04/10/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Phương pháp tính I (I)
53 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
54 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 6 6 TBK 6 (TBK) 19/03/2016
55 Phương pháp tính 3.5 4 Y 4 (Y) 21/03/2016
56 Lập trình Windows ** ** ** (I) 30/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Thiết kế Web 0 0 K (I) 02/10/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo