Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Văn Tiến
Mã sinh viên: 1531060314
Lớp: CĐ CNTTin 4_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 TBK 6 (TBK) 18/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 28/11/2013
4 Toán cao cấp 1 4.5 5 TB 5 (TB) 27/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 ** 0 ** K ** ** 12/03/2014 05/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Nhập môn tin học 6 6 TBK 6 (TBK) 04/04/2014 ĐPK
7 Giáo dục thể chất 1 7 7 KH 7 (KH) 29/10/2014
8 Lập trình căn bản I (I)
9 Giáo dục thể chất 2 0 2 K 2 (K) 07/10/2014
10 Vật lý ** ** ** ** ** ** ** 05/09/2014 01/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Toán rời rạc I (I)
12 Phương pháp tính ** ** ** (I) 17/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Cơ sở dữ liệu I (I)
14 Kiến trúc máy tính I (I)
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** ** ** ** 22/09/2014 10/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
17 Vật lý 5 5.7 C 5.7 (C) 17/09/2015
18 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.2 C 6.2 (C) 20/09/2015
19 Kỹ thuật lập trình 8 8 G 8 (G) 18/01/2015
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 5 TB 5 (TB) 30/01/2015
21 Giáo dục thể chất 3 8 8 G 8 (G) 01/04/2015
22 Phân tích thiết kế hệ thống 8 8 G 8 (G) 16/01/2015
23 Mạng máy tính 7 7 KH 7 (KH) 29/01/2015
24 Tin học văn phòng 9 9 XS 9 (XS) 03/02/2015
25 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
26 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7.5 8 G 8 (G) 29/07/2015
27 Pháp luật đại cương ** 5 ** 4 ** Y 4 (Y) 29/07/2015 24/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Đồ họa ứng dụng 2 8.5 8 G 8 (G) 10/08/2015
29 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 0 8.5 3 9 K XS 9 (XS) 17/08/2015 04/09/2015
30 Lập trình hướng đối tượng 7 7 KH 7 (KH) 01/08/2015
31 Lập trình mobile 0 7 3 7 K KH 7 (KH) 11/08/2015 01/09/2015
32 Nhập môn Công nghệ phần mềm 4.5 6 TBK 6 (TBK) 02/08/2015
33 Tiếng Anh 2 0 5.5 3 6 K TBK 6 (TBK) 11/08/2015 16/09/2015
34 Pháp luật đại cương 4.5 5 TB 5 (TB) 15/01/2016
35 Tối ưu hoá 8.5 8 G 8 (G) 23/01/2016
36 Lập trình Windows 8.5 8 G 8 (G) 17/02/2016
37 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 7.5 8 G 8 (G) 17/02/2016
38 Thiết kế Web 10 9 XS 9 (XS) 22/02/2016
39 Đồ họa ứng dụng 1 7.5 8 G 8 (G) 20/01/2016
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 7 7 KH 7 (KH) 22/02/2016
41 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 9 9 XS 9 (XS) 17/05/2016
42 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 6 6 TBK 6 (TBK) 28/05/2016
43 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ thông tin) 8.5 G 8.5 (G)
44 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5 TB 5 (TB) 16/03/2015
45 Cơ sở dữ liệu 7 7 KH 7 (KH) 20/03/2015
46 Kiến trúc máy tính 5 6 TBK 6 (TBK) 10/03/2015
47 Lập trình căn bản 10 9 XS 9 (XS) 01/04/2015
48 Nguyên lý hệ điều hành 1 7 3 7 K KH 7 (KH) 09/09/2015 04/10/2015
49 Phương pháp tính 4 5 TB 5 (TB) 22/09/2015
50 Toán rời rạc 8.5 8.2 B 8.2 (B) 22/09/2016
51 Tiếng Anh 1 7 7 KH 7 (KH) 22/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo