Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vương Thị Lan
Mã sinh viên: 1531070004
Lớp: CĐ KT 1_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 6 TBK 6 (TBK) 02/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 KH 7 (KH) 10/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 8 G 8 (G) 08/01/2014
4 Toán cao cấp 1 5 5 TB 5 (TB) 14/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 7 KH 7 (KH) 19/03/2014
6 Tin học văn phòng 6 7 KH 7 (KH) 20/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 6 TBK 6 (TBK) 13/06/2014
8 Kinh tế vi mô 7.5 7 KH 7 (KH) 11/09/2014
9 Kỹ năng giao tiếp 7 7 KH 7 (KH) 25/09/2014
10 Pháp luật đại cương 3 3 4 4 Y Y 4 (Y) 06/09/2014 03/10/2014
11 Nguyên lý kế toán 6 6 TBK 6 (TBK) 24/09/2014
12 Lý thuyết thống kê 7 8 G 8 (G) 18/09/2014
13 Giáo dục thể chất 2 6 7 KH 7 (KH) 09/09/2014
14 Xác suất thống kê 2.5 4 Y 4 (Y) 05/09/2014
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4 Y 4 (Y) 22/09/2014
16 Tin học văn phòng I (I)
17 Toán cao cấp 1 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 18/09/2015 14/10/2015 ĐPK
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 5 2 5 K TB 5 (TB) 06/02/2015 12/03/2015
19 Tiếng Anh 1 4.5 5 TB 5 (TB) 29/01/2015
20 Tài chính tiền tệ 8 8 G 8 (G) 12/01/2015
21 Giáo dục thể chất 3 5 5 TB 5 (TB) 14/01/2015
22 Kế toán tài chính 1 4 5 TB 5 (TB) 20/01/2015
23 Kinh tế vĩ mô 5 5 TB 5 (TB) 10/01/2015
24 Địa lý kinh tế 7.5 7 KH 7 (KH) 21/01/2015
25 Marketing căn bản 5 6 TBK 6 (TBK) 12/01/2015
26 Luật kinh tế ** 5.5 ** 6 ** TBK 6 (TBK) 29/07/2015 21/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Thị trường chứng khoán 6 7 KH 7 (KH) 30/07/2015
28 Kế toán quản trị 1 0 2 2 4 K Y 4 (Y) 12/08/2015 02/09/2015
29 Kế toán tài chính 2 4 5 TB 5 (TB) 07/08/2015
30 Kế toán và lập báo cáo thuế 3.5 4 Y 4 (Y) 22/07/2015
31 Tiếng Anh 2 5 5 TB 5 (TB) 11/08/2015
32 Quản trị văn phòng 6 7 KH 7 (KH) 02/08/2015
33 Tài chính doanh nghiệp 5.5 6 TBK 6 (TBK) 31/07/2015
34 Kế toán công 1 6.5 7 KH 7 (KH) 15/01/2016
35 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 6 7 KH 7 (KH) 21/01/2016
36 Lý thuyết kiểm toán 7 7 KH 7 (KH) 19/01/2016
37 Hệ thống thông tin kế toán 6.5 7 KH 7 (KH) 07/01/2016
38 Kế toán tài chính 3 8.3 G 8.3 (G)
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 2.5 4 Y 4 (Y) 22/02/2016
40 Kế toán công ty 3.5 5 TB 5 (TB) 21/01/2016
41 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
42 Kế toán công 2 6.5 7 KH 7 (KH) 18/05/2016
43 Kế toán thương mại dịch vụ 6.5 7 KH 7 (KH) 21/05/2016
44 Nguyên lý kế toán 7 8 G 8 (G) 18/03/2015
45 Pháp luật đại cương 3 5 TB 5 (TB) 17/03/2015
46 Tin học văn phòng 8.5 9 XS 9 (XS) 06/03/2015
47 Kế toán tài chính 1 4.5 6 TBK 6 (TBK) 17/09/2015
48 Kế toán quản trị 1 7 8 G 8 (G) 15/03/2016
49 Kế toán tài chính 2 4.5 6 TBK 6 (TBK) 12/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo