Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Hồng Vân
Mã sinh viên: 1531070239
Lớp: CĐ KT 4_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 6 TBK 6 (TBK) 19/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 8 G 8 (G) 28/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 5 TB 5 (TB) 19/03/2014
5 Toán cao cấp 1 0 0 2 2 K K 2 (K) 14/03/2014 14/04/2014
6 Tin học văn phòng 6 6 TBK 6 (TBK) 24/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 7 KH 7 (KH) 13/06/2014
8 Kinh tế vi mô 4 5 TB 5 (TB) 11/09/2014
9 Nguyên lý kế toán 0 1 2 3 K K 3 (K) 24/09/2014 14/10/2014
10 Kỹ năng giao tiếp 8 8 G 8 (G) 25/09/2014
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 TBK 6 (TBK) 22/09/2014
12 Xác suất thống kê 0 1 2 3 K K 3 (K) 05/09/2014 03/10/2014
13 Pháp luật đại cương 4 6 TBK 6 (TBK) 06/09/2014
14 Lý thuyết thống kê 0 2 3 4 K Y 4 (Y) 18/09/2014 10/10/2014
15 Giáo dục thể chất 2 6 6 TBK 6 (TBK) 10/09/2014
16 Toán cao cấp 1 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 18/09/2015 02/10/2015
17 Tài chính tiền tệ 5.5 6 TBK 6 (TBK) 12/01/2015
18 Kinh tế vĩ mô 8 8 G 8 (G) 10/01/2015
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 6 TBK 6 (TBK) 30/01/2015
20 Marketing căn bản 5.5 7 KH 7 (KH) 12/01/2015
21 Địa lý kinh tế 6.5 6 TBK 6 (TBK) 21/01/2015
22 Tiếng Anh 1 6.5 6 TBK 6 (TBK) 29/01/2015
23 Kế toán tài chính 1 4 5 TB 5 (TB) 20/01/2015
24 Giáo dục thể chất 3 6 6 TBK 6 (TBK) 19/01/2015
25 Luật kinh tế 9 9 XS 9 (XS) 29/07/2015
26 Thị trường chứng khoán 7.5 8 G 8 (G) 30/07/2015
27 Kế toán quản trị 1 5 6 TBK 6 (TBK) 12/08/2015
28 Kế toán tài chính 2 2 3.5 4 5 Y TB 5 (TB) 07/08/2015 27/08/2015
29 Kế toán và lập báo cáo thuế 0 5 2 6 K TBK 6 (TBK) 22/07/2015 18/08/2015
30 Tiếng Anh 2 6 7 KH 7 (KH) 11/08/2015
31 Quản trị văn phòng 8.5 8 G 8 (G) 02/08/2015
32 Tài chính doanh nghiệp 5 6 TBK 6 (TBK) 31/07/2015
33 Hệ thống thông tin kế toán 6 6 TBK 6 (TBK) 07/01/2016
34 Kế toán công ty 8 8 G 8 (G) 21/01/2016
35 Kế toán công 1 7 7 KH 7 (KH) 15/01/2016
36 Lý thuyết kiểm toán 8.5 8 G 8 (G) 19/01/2016
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 5 6 TBK 6 (TBK) 22/02/2016
38 Kế toán tài chính 3 7.3 KH 7.3 (KH)
39 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 7 7 KH 7 (KH) 21/01/2016
40 Kế toán thương mại dịch vụ 4.5 4 Y 4 (Y) 26/05/2016
41 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
42 Kế toán công 2 8 8 G 8 (G) 18/05/2016
43 Xác suất thống kê I (I)
44 Nguyên lý kế toán 0 4 2 5 K TB 5 (TB) 18/03/2015 30/03/2015
45 Kinh tế vi mô 0 10 2 9 K XS 9 (XS) 08/03/2015 22/03/2015
46 Lý thuyết thống kê 0 4 3 6 K TBK 6 (TBK) 18/09/2015 28/09/2015
47 Xác suất thống kê 7.5 7 B 7 (B) 15/09/2016
48 Kế toán thương mại dịch vụ 6 6 TBK 6 (TBK) 16/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo