Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Như Ngọc
Mã sinh viên: 1531090068
Lớp: CĐ QTKD 1_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 KH 7 (KH) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 KH 7 (KH) 19/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 28/11/2013
4 Toán cao cấp 1 4.5 5 TB 5 (TB) 20/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 6 TBK 6 (TBK) 21/03/2014
6 Tin học văn phòng 8.5 9 XS 9 (XS) 25/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 6 TBK 6 (TBK) 10/11/2014
8 Giáo dục thể chất 2 7 7 KH 7 (KH) 08/09/2014
9 Lý thuyết thống kê 1 9 3 8 K G 8 (G) 18/09/2014 10/10/2014
10 Kinh tế vi mô 4.5 5 TB 5 (TB) 10/09/2014
11 Nguyên lý kế toán 1.5 1 4 3 Y K 4 (Y) 24/09/2014 14/10/2014
12 Pháp luật đại cương 5 6 TBK 6 (TBK) 06/09/2014
13 Xác suất thống kê 1.5 1 4 3 Y K 4 (Y) 05/09/2014 03/10/2014
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6 TBK 6 (TBK) 22/09/2014
15 Toán cao cấp 1 1.5 4 3.6 5.3 F D 5.3 (D) 18/09/2015 02/10/2015
16 Quản trị học 6.5 7 KH 7 (KH) 16/01/2015
17 Marketing căn bản 7 7 KH 7 (KH) 17/01/2015
18 Giáo dục thể chất 3 5 6 TBK 6 (TBK) 16/01/2015
19 Tiếng Anh 1 4.5 5 TB 5 (TB) 29/01/2015
20 Tài chính tiền tệ 7 7 KH 7 (KH) 12/01/2015
21 Địa lý kinh tế 6.5 6 TBK 6 (TBK) 20/01/2015
22 Kinh tế vĩ mô 0 8.5 2 8 K G 8 (G) 10/01/2015 05/02/2015
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 6.5 1 6 K TBK 6 (TBK) 30/01/2015 12/03/2015
24 Luật kinh tế 5 6 TBK 6 (TBK) 29/07/2015
25 Thống kê doanh nghiệp 0 3 2 4 K Y 4 (Y) 07/08/2015 30/08/2015
26 Văn hóa doanh nghiệp 9 8 G 8 (G) 05/08/2015
27 Tiếng Anh 2 4.5 5 TB 5 (TB) 11/08/2015
28 Quản trị doanh nghiệp 8 8 G 8 (G) 08/08/2015
29 Quản trị văn phòng 0 7 2 7 K KH 7 (KH) 02/08/2015 22/08/2015
30 Tài chính doanh nghiệp 5 6 TBK 6 (TBK) 31/07/2015
31 Thống kê doanh nghiệp 4 4.8 D 4.8 (D) 04/08/2016
32 Quản trị chất lượng 7 7 KH 7 (KH) 15/01/2016
33 Quản trị nhân lực 7.5 8 G 8 (G) 19/02/2016
34 Tin quản trị 7 7 KH 7 (KH) 25/02/2016
35 Quản trị sản xuất 6 6 TBK 6 (TBK) 21/01/2016
36 Kỹ năng lãnh đạo và tạo động lực lao động 7 8 G 8 (G) 24/01/2016
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 7 7 KH 7 (KH) 22/02/2016
38 Quản trị Marketing 6.5 7 KH 7 (KH) 27/01/2016
39 Đàm phán và ký kết hợp đồng kinh tế 8 8 G 8 (G) 19/01/2016
40 Thị trường chứng khoán 8 8 G 8 (G) 22/05/2016
41 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 XS 9 (XS)
42 Đầu tư bất động sản 6.5 7 KH 7 (KH) 22/05/2016
43 Xác suất thống kê 4 5 TB 5 (TB) 14/03/2015
44 Nguyên lý kế toán 4 4 Y 4 (Y) 18/03/2015
45 Kinh tế vi mô 7 7 KH 7 (KH) 14/09/2015
46 Thống kê doanh nghiệp ** ** ** ** 20/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo