Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Phương Thảo
Mã sinh viên: 1531090121
Lớp: CĐ QTKD 2_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 TBK 6 (TBK) 19/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 28/11/2013
4 Tin học văn phòng 8.5 9 XS 9 (XS) 25/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6 TBK 6 (TBK) 21/03/2014
6 Toán cao cấp 1 2.5 2.5 4 4 Y Y 4 (Y) 20/03/2014 14/04/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 8 G 8 (G) 10/11/2014
8 Xác suất thống kê 0 1.5 1 2 K K 2 (K) 05/09/2014 03/10/2014
9 Pháp luật đại cương 4 4 4 4 Y Y 4 (Y) 06/09/2014 03/10/2014
10 Giáo dục thể chất 2 7 7 KH 7 (KH) 22/10/2014
11 Kinh tế vi mô 3 5 TB 5 (TB) 10/09/2014
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 2 4 K Y 4 (Y) 22/09/2014 11/10/2014
13 Lý thuyết thống kê 4 6 TBK 6 (TBK) 18/09/2014
14 Nguyên lý kế toán 0 5 2 6 K TBK 6 (TBK) 24/09/2014 14/10/2014
15 Toán cao cấp 1 0 3 3 5 F D 5 (D) 18/09/2015 02/10/2015
16 Quản trị học 6 6 TBK 6 (TBK) 16/01/2015
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 6 3 7 K KH 7 (KH) 30/01/2015 12/03/2015
18 Tài chính tiền tệ 8 8 G 8 (G) 12/01/2015
19 Marketing căn bản 5.5 6 TBK 6 (TBK) 17/01/2015
20 Địa lý kinh tế 7.5 7 KH 7 (KH) 20/01/2015
21 Kinh tế vĩ mô 5.5 5 TB 5 (TB) 10/01/2015
22 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 03/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Tiếng Anh 1 5.5 6 TBK 6 (TBK) 29/01/2015
24 Luật kinh tế 4 5 TB 5 (TB) 29/07/2015
25 Tiếng Anh 2 ** 7.5 ** 8 ** G 8 (G) 11/08/2015 16/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Thống kê doanh nghiệp 1.5 3 3 4 K Y 4 (Y) 07/08/2015 30/08/2015
27 Văn hóa doanh nghiệp 7.5 8 G 8 (G) 05/08/2015
28 Quản trị doanh nghiệp 6 7 KH 7 (KH) 08/08/2015
29 Quản trị văn phòng 7 7 KH 7 (KH) 02/08/2015
30 Tài chính doanh nghiệp 4 5 TB 5 (TB) 31/07/2015
31 Quản trị chất lượng 5 6 TBK 6 (TBK) 15/01/2016
32 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 5 6 TBK 6 (TBK) 22/02/2016
33 Quản trị Marketing 5 6 TBK 6 (TBK) 17/01/2016
34 Quản trị nhân lực 5.5 6 TBK 6 (TBK) 19/02/2016
35 Kỹ năng lãnh đạo và tạo động lực lao động 6.5 7 KH 7 (KH) 24/01/2016
36 Quản trị sản xuất 6.5 6 TBK 6 (TBK) 21/01/2016
37 Tin quản trị I (I)
38 Đàm phán và ký kết hợp đồng kinh tế 8 8 G 8 (G) 19/01/2016
39 Thị trường chứng khoán 8 8 G 8 (G) 22/05/2016
40 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 XS 9 (XS)
41 Đầu tư bất động sản 5 6 TBK 6 (TBK) 22/05/2016
42 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Toán cao cấp 1 1 1 3 3 K K 3 (K) 13/03/2015 25/03/2015
44 Xác suất thống kê 4 5 TB 5 (TB) 14/03/2015
45 Pháp luật đại cương 4 5 TB 5 (TB) 17/03/2015
46 Giáo dục thể chất 2 I (I)
47 Kinh tế vi mô 7 7 KH 7 (KH) 14/09/2015
48 Giáo dục thể chất 3 8 7.8 B 7.8 (B) 21/09/2016
49 Thống kê doanh nghiệp 5.5 6 TBK 6 (TBK) 20/03/2016
50 Tin quản trị 7 7 KH 7 (KH) 18/09/2016
51 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** ** ** ** ** 08/04/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo