Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Xuân Quang
Mã sinh viên: 1531090138
Lớp: CĐ QTKD 2_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 KH 7 (KH) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 KH 7 (KH) 19/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 TBK 6 (TBK) 28/11/2013
4 Tin học văn phòng 8.5 9 XS 9 (XS) 25/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6 TBK 6 (TBK) 21/03/2014
6 Toán cao cấp 1 4 4 Y 4 (Y) 20/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 6 TBK 6 (TBK) 10/11/2014
8 Xác suất thống kê 1 1 2 2 K K 2 (K) 05/09/2014 03/10/2014
9 Pháp luật đại cương 2 ** 2 ** K ** 2 (K) 06/09/2014 03/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Giáo dục thể chất 2 6 6 TBK 6 (TBK) 22/10/2014
11 Kinh tế vi mô 2.5 4 Y 4 (Y) 10/09/2014
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 TB 5 (TB) 22/09/2014
13 Lý thuyết thống kê 2 4 Y 4 (Y) 18/09/2014
14 Nguyên lý kế toán 1.5 4.5 3 5 K TB 5 (TB) 24/09/2014 14/10/2014
15 Pháp luật đại cương 1.5 3 3.5 4.5 F D 4.5 (D) 23/09/2015 10/10/2015
16 Kinh tế vĩ mô 3.5 5 TB 5 (TB) 10/01/2015
17 Giáo dục thể chất 3 8 8 G 8 (G) 16/01/2015
18 Tiếng Anh 1 4 4 Y 4 (Y) 29/01/2015
19 Đạo đức kinh doanh 8.5 8 G 8 (G) 27/01/2015
20 Tài chính tiền tệ 4 5 TB 5 (TB) 12/01/2015
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2.5 6.5 4 6 Y TBK 6 (TBK) 30/01/2015 12/03/2015
22 Marketing căn bản 6 6 TBK 6 (TBK) 17/01/2015
23 Quản trị học 6 6 TBK 6 (TBK) 16/01/2015
24 Luật kinh tế 6 5 TB 5 (TB) 29/07/2015
25 Thống kê doanh nghiệp 0 4 2 5 K TB 5 (TB) 07/08/2015 30/08/2015
26 Văn hóa doanh nghiệp 9 9 XS 9 (XS) 05/08/2015
27 Tiếng Anh 2 3.5 4 Y 4 (Y) 11/08/2015
28 Quản trị doanh nghiệp 5.5 6 TBK 6 (TBK) 08/08/2015
29 Quản trị văn phòng 2 6.5 4 7 Y KH 7 (KH) 02/08/2015 22/08/2015
30 Tài chính doanh nghiệp 5 6 TBK 6 (TBK) 31/07/2015
31 Quản trị chất lượng 3 5 TB 5 (TB) 15/01/2016
32 Quản trị nhân lực ** ** ** ** 15/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Kỹ năng lãnh đạo và tạo động lực lao động 4.5 5 TB 5 (TB) 24/01/2016
34 Đàm phán và ký kết hợp đồng kinh tế 6.5 7 KH 7 (KH) 19/01/2016
35 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3.5 4 Y 4 (Y) 22/02/2016
36 Quản trị Marketing ** ** ** (I) 27/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Quản trị sản xuất 4 4 Y 4 (Y) 21/01/2016
38 Tin quản trị I (I)
39 Quản trị nhân lực ** ** ** ** 12/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Tin quản trị 5 5.9 C 5.9 (C) 18/01/2017
41 Quản trị Marketing 8 7.3 B 7.3 (B) 10/01/2017
42 Quản trị nhân lực I (I)
43 Thị trường chứng khoán 6.5 6 TBK 6 (TBK) 22/05/2016
44 Đầu tư bất động sản 6.5 7 KH 7 (KH) 22/05/2016
45 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 G 8.5 (G)
46 Xác suất thống kê I (I)
47 Kinh tế vi mô 6 6.1 C 6.1 (C) 18/03/2016
48 Xác suất thống kê 1.5 3 3 4 K Y 4 (Y) 14/03/2015 03/04/2015
49 Pháp luật đại cương 2 ** 3 ** K ** 3 (K) 17/03/2015 02/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Kinh tế vi mô ** 3 ** 4 ** Y 4 (Y) 14/09/2015 27/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Lý thuyết thống kê 8.5 8 G 8 (G) 18/09/2015
52 Nguyên lý kế toán 5 6 TBK 6 (TBK) 20/09/2015
53 Xác suất thống kê 2.5 4.2 D 4.2 (D) 15/09/2017
54 Xác suất thống kê 3.5 3 F 3 (F) 15/09/2016
55 Tiếng Anh 2 I (I)
56 Quản trị sản xuất 6 6 TBK 6 (TBK) 17/09/2016
57 Tin quản trị 0 2 K 2 (K) 18/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo