Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Liên
Mã sinh viên: 1531100179
Lớp: CĐ CNCM 3_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 KH 7 (KH) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 TBK 6 (TBK) 18/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 TBK 6 (TBK) 28/11/2013
4 Hóa học đại cương 3.5 5 TB 5 (TB) 21/03/2014
5 Thực hành công nghệ may 1 3.5 K 3.5 (K)
6 Thiết bị may công nghiệp 5 6 TBK 6 (TBK) 08/03/2014
7 Vật liệu may 5 5 TB 5 (TB) 13/03/2014
8 Vẽ kỹ thuật 2 2 4 4 Y Y 4 (Y) 17/03/2014 13/04/2014
9 Giáo dục thể chất 1 6 6 TBK 6 (TBK) 29/10/2014
10 Thực hành công nghệ may 1 5.7 C 5.7 (C)
11 Giáo dục thể chất 2 6 6 TBK 6 (TBK) 07/10/2014
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 2.5 4 4 Y Y 4 (Y) 20/09/2014 11/10/2014
13 Vật lý 5 4 Y 4 (Y) 03/09/2014
14 Toán cao cấp 1 0 1 2 2 K K 2 (K) 18/09/2014 09/10/2014
15 Mỹ thuật trang phục 7 7 KH 7 (KH) 15/10/2014
16 Công nghệ may 1 5 6 TBK 6 (TBK) 20/09/2014
17 Cơ sở thiết kế trang phục 0 5 3 6 K TBK 6 (TBK) 11/09/2014 06/10/2014
18 Vẽ kỹ thuật 6.5 7 KH 7 (KH) 31/08/2014
19 Toán cao cấp 1 0 ** 1.2 ** F ** ** 18/09/2015 02/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Thực hành thiết kế trang phục 1 7.8 KH 7.8 (KH)
21 Giáo dục thể chất 3 5 5 TB 5 (TB) 01/04/2015
22 Tiếng Anh 1 5 5 TB 5 (TB) 29/01/2015
23 Thiết kế trang phục 1 2.5 4 Y 4 (Y) 16/01/2015
24 Vẽ mỹ thuật 7.2 KH 7.2 (KH)
25 Thực hành công nghệ may 2 7 KH 7 (KH)
26 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2 6 K TBK 6 (TBK) 20/01/2015 07/02/2015
27 Marketing thời trang 6.5 7 KH 7 (KH) 15/04/2015
28 Công nghệ may 2 7 7 KH 7 (KH) 21/10/2015
29 Công nghệ may 3 5.5 6 TBK 6 (TBK) 13/08/2015
30 Thiết kế trang phục 2 2 ** 2 ** K ** 2 (K) 11/08/2015 29/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Thực hành công nghệ may 3 6 TBK 6 (TBK)
32 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) 9 XS 9 (XS)
33 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 6 6 TBK 6 (TBK) 26/08/2015
34 Tiếng Anh 2 5 6 TBK 6 (TBK) 11/08/2015
35 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5 TB 5 (TB) 12/08/2015
36 Thiết kế mẫu trên manơcanh 8.8 G 8.8 (G)
37 Thực hành thiết kế trang phục 2 0 K (I)
38 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may ** ** ** ** 29/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Thiết kế mẫu công nghiệp 0 K (I)
40 Pháp luật đại cương 5 6 TBK 6 (TBK) 27/01/2016
41 Quản lý chất lượng trang phục ** ** ** (I) 29/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 7.3 KH 7.3 (KH)
43 Giác sơ đồ và định mức nguyên liệu 0 K (I)
44 Thiết kế mẫu công nghiệp các sản phẩm qua giặt, mài 0 K (I)
45 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may ** ** ** (I) 26/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) ** ** ** (I) 02/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ May) 0 K (I)
48 Toán cao cấp 1 I (I)
49 Toán cao cấp 1 1.5 3 2 3 K K 3 (K) 13/03/2015 25/03/2015
50 Thiết kế trang phục 2 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo