Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thị Phương Liên
Mã sinh viên: 1531120060
Lớp: CĐ Công nghệ Hóa học 1_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 TBK 6 (TBK) 18/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 7 KH 7 (KH) 28/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 6 TBK 6 (TBK) 12/03/2014
5 Tin học văn phòng 8 8 G 8 (G) 25/03/2014
6 Hóa học đại cương 3.5 5 TB 5 (TB) 13/03/2014
7 Toán cao cấp 1 0 3.5 2 4 K Y 4 (Y) 22/03/2014 14/04/2014
8 Giáo dục thể chất 1 6 7 KH 7 (KH) 21/05/2014
9 Vẽ kỹ thuật 2 1 3 2 K K 3 (K) 19/09/2014 09/10/2014
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7 KH 7 (KH) 08/09/2014
11 Hóa vô cơ 4 5 TB 5 (TB) 05/09/2014
12 Hóa môi trường 4.5 4 Y 4 (Y) 23/09/2014
13 Vật lý 0 0 2 2 K K 2 (K) 03/09/2014 03/10/2014
14 Giáo dục thể chất 2 I (I)
15 Hóa hữu cơ 0 3 2 4 K Y 4 (Y) 15/09/2014 08/10/2014
16 Vật lý 3 4.7 D 4.7 (D) 17/09/2015
17 Vẽ kỹ thuật 2 ** 2.5 ** F ** 2.5 (F) 22/09/2015 05/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Kỹ thuật điện 2 4 3 4 K Y 4 (Y) 20/01/2015 03/03/2015
19 Hóa lý 1 2.5 4 Y 4 (Y) 07/01/2015
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 7.5 3 8 K G 8 (G) 30/01/2015 12/03/2015
21 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 2 0 3 1 K K 3 (K) 15/01/2015 11/02/2015
22 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 4 5 TB 5 (TB) 23/01/2015
23 Tiếng Anh 1 5 5 TB 5 (TB) 29/01/2015
24 Hóa phân tích 5 5 TB 5 (TB) 19/01/2015
25 Giáo dục thể chất 3 I (I)
26 An toàn lao động 7.5 8 G 8 (G) 07/08/2015
27 Các phương pháp phân tích trắc quang 5.5 6 TBK 6 (TBK) 28/07/2015
28 Dụng cụ đo 0 7 2 7 K KH 7 (KH) 24/07/2015 21/08/2015
29 Hóa kỹ thuật đại cương 0 6.5 3 7 K KH 7 (KH) 01/08/2015 25/08/2015
30 Kỹ thuật phản ứng 0 3.5 3 5 K TB 5 (TB) 04/08/2015 25/08/2015
31 Kỹ thuật xúc tác 5.5 6 TBK 6 (TBK) 30/07/2015
32 Quá trình và thiết bị truyền khối 0 5 2 6 K TBK 6 (TBK) 09/08/2015 26/08/2015
33 Tiếng Anh 2 6 7 KH 7 (KH) 11/08/2015
34 Các phương pháp phân tích điện hóa 3 4 Y 4 (Y) 27/01/2016
35 Phân tích công nghiệp 1 7.5 8 G 8 (G) 23/01/2016
36 Thực hành phân tích môi trường 7.5 KH 7.5 (KH)
37 Phương pháp phân tích quang học hiện đại 9 8 G 8 (G) 23/01/2016
38 Kỹ thuật lấy mẫu và xử lý mẫu 8.5 8 G 8 (G) 15/01/2016
39 Thực hành phân tích công nghiệp 1 8 G 8 (G)
40 Thực hành các phương pháp phân tích trắc quang và điện hóa 8 G 8 (G)
41 Pháp luật đại cương 7.5 7 KH 7 (KH) 15/01/2016
42 Phân tích môi trường 4.5 5 TB 5 (TB) 14/01/2016
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 5 6 TBK 6 (TBK) 22/02/2016
44 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 8 G 8 (G)
45 Phương pháp chiết và sắc ký 7.5 8 G 8 (G) 19/05/2016
46 Xử lý số liệu thực nghiệm trong Hóa phân tích 4.5 5 TB 5 (TB) 19/05/2016
47 Vật lý 0 ** 2 ** K ** ** 17/03/2015 27/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** ** ** ** 19/03/2015 29/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Vẽ kỹ thuật 4 5.7 C 5.7 (C) 22/09/2016
50 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 4 5 TB 5 (TB) 16/09/2015
51 Giáo dục thể chất 2 7 7 KH 7 (KH) 16/09/2015
52 Giáo dục thể chất 3 6 6 TBK 6 (TBK) 02/10/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo