Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Ngọc Huệ
Mã sinh viên: 1531190062
Lớp: CĐ CĐ 1_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 6 TBK 6 (TBK) 02/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5 TB 5 (TB) 10/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 TBK 6 (TBK) 08/01/2014
4 Vật liệu học 2.5 4 Y 4 (Y) 20/03/2014
5 Tin học văn phòng 3.5 4 Y 4 (Y) 28/03/2014
6 Hình họa 5.5 6 TBK 6 (TBK) 24/03/2014
7 Cơ lý thuyết 6 7 KH 7 (KH) 17/03/2014
8 Toán cao cấp 1 3 4 Y 4 (Y) 20/03/2014
9 Giáo dục thể chất 1 7 7 KH 7 (KH) 01/06/2014
10 Sức bền vật liệu 0 0 3 3 K K 3 (K) 18/09/2014 10/10/2014
11 Thực hành cắt gọt 1 8.5 G 8.5 (G)
12 Giáo dục thể chất 2 6 6 TBK 6 (TBK) 10/09/2014
13 Hóa học đại cương 3.5 4 Y 4 (Y) 14/09/2014
14 Kỹ thuật điện 0 3.5 3 5 K TB 5 (TB) 21/09/2014 12/10/2014
15 Vẽ kỹ thuật 5 6 TBK 6 (TBK) 19/09/2014
16 Vật lý 0 6 2 6 K TBK 6 (TBK) 03/09/2014 03/10/2014
17 Nguyên lý máy 0 9 3 9 K XS 9 (XS) 12/09/2014 04/10/2014
18 Toán cao cấp 1 4.5 5 TB 5 (TB) 03/09/2014
19 Tin học văn phòng 8 8 G 8 (G) 28/08/2014
20 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 7 2 7 K KH 7 (KH) 19/01/2015 13/02/2015
21 Giáo dục thể chất 3 5 5 TB 5 (TB) 30/12/2014
22 Tiếng Anh 1 4.5 5 TB 5 (TB) 29/01/2015
23 CAD 0 4 3 5 K TB 5 (TB) 06/02/2015 27/03/2015
24 Thực hành Nguội 7.7 KH 7.7 (KH)
25 Dung sai và kỹ thuật đo 0 8 3 8 K G 8 (G) 27/01/2015 19/02/2015
26 Phương pháp tính 2 4 3 5 K TB 5 (TB) 21/01/2015 18/02/2015
27 Chi tiết máy 2 4 Y 4 (Y) 15/01/2015
28 Pháp luật đại cương 5 6 TBK 6 (TBK) 29/07/2015
29 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 KH 7 (KH) 06/08/2015
30 Tiếng Anh 2 5.5 6 TBK 6 (TBK) 11/08/2015
31 An toàn và môi trường công nghiệp 0 7 3 7 K KH 7 (KH) 13/08/2015 02/09/2015
32 Công nghệ bảo trì 4.5 6 TBK 6 (TBK) 10/08/2015
33 Đồ án chi tiết máy 7 KH 7 (KH)
34 Máy cắt 9 9 XS 9 (XS) 29/07/2015
35 Thực hành Sửa chữa 8.5 G 8.5 (G)
36 Thực hành CNC 6 TBK 6 (TBK)
37 Công nghệ CNC 2 4 Y 4 (Y) 24/02/2016 ĐPK
38 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7 KH 7 (KH) 18/01/2016
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 1.5 4 Y 4 (Y) 22/02/2016
40 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 8 8 G 8 (G) 29/01/2016
41 Công nghệ chế tạo máy 1 1 3 K 3 (K) 24/02/2016 ĐPK
42 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 9 XS 9 (XS)
43 Chuyên đề kỹ thuật bảo trì 7 KH 7 (KH)
44 Công nghệ chế tạo máy 1 0.5 2 K 2 (K) 20/05/2016
45 Công nghệ CNC 7 7 KH 7 (KH) 25/05/2016
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 4 Y 4 (Y) 30/05/2016
47 Quản lý chất lượng sản phẩm 7.5 8 G 8 (G) 21/05/2016
48 Thực tập tốt nghiệp (Ngành công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 XS 9 (XS)
49 Kỹ thuật điện 5 5 TB 5 (TB) 15/03/2015
50 Sức bền vật liệu 0 6 3 7 K KH 7 (KH) 18/03/2015 01/04/2015
51 CAD 8.5 8 G 8 (G) 23/09/2015
52 Phương pháp tính 6 7 KH 7 (KH) 24/09/2015
53 Công nghệ chế tạo máy 1 6.5 7 KH 7 (KH) 21/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo